STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
416 | 1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
417 | 1882925; 1883523; 1884023; | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 722-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực 16/01/2020 |
|
418 | 1Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp pha dung dịch rửa mũi,2 Dung dịch xịt rửa mũi,3 Gel xịt chống khô mũi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 467 PL-TTDV | Công Ty TNHH Silab Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
419 | 2 kẹp phẫu tích có mấu mũi thẳng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
420 | 2022-31/PLTTBYT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-31/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|