STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
431 | 3M™ Tegaderm™ Film | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-016-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
432 | 3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
433 | 3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
434 | 3M™ Unitek™ Orthodontic Buccal Tubes – Victory Series Buccal Tubes (Ống chỉnh nha 3M Unitek Victory Series) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-66 |
Còn hiệu lực 16/10/2023 |
|
|
435 | 3X – Xịt 3 trong 1 VICOS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 352/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực 23/05/2020 |
|