STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
451 |
Abbott RealTime CT/NG Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
452 |
Abbott RealTime CT/NG Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
453 |
Abbott RealTime HBV Amplification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
454 |
Abbott RealTime HBV Calibrator kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
455 |
Abbott RealTime HBV Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
456 |
Abbott RealTime HCV Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
457 |
Abbott RealTime HCV Calibrator Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
458 |
Abbott RealTime HCV Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
459 |
Abbott RealTime HCV Genotype II Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
460 |
Abbott RealTime HCV Genotype II Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
461 |
Abbott RealTime HIV-1 Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
462 |
Abbott RealTime HIV-1 Calibrator Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
463 |
Abbott RealTime HIV-1 Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
464 |
Abbott RealTime MTB Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
465 |
Abbott RealTime MTB Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
466 |
abc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CHTN |
c vfvfvf
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
467 |
Abluminus DES+®– Sirolimus Eluting Coronary Stent System Stent mạch vành Abluminus – Hệ thống stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019315A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
468 |
ABO & RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase method) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
70 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
469 |
ABO & RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase) (Kit thử nhóm máu ABO & RhD (phương pháp pha rắn)) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
470 |
Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
119.20/180000026/PCBPL-BYT,
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
471 |
Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
02-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
472 |
Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
22.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
473 |
AccuElis Fasciola spp. Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
474 |
AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
475 |
AccuElis Strongyloides stercoralis Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
476 |
AccuElis Toxocara canis Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
477 |
AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
478 |
AccuLite H.pylori Genotyping Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
479 |
AccuLite Reverse Transcription Kit A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
116/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
480 |
AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
481 |
AccuPid C. trachomatis & N. gonorrhoeae Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001e/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
482 |
AccuPid CMV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
483 |
AccuPid GBS Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
484 |
AccuPid Gengue Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
485 |
AccuPid H.pylori Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
486 |
AccuPid H.pylori Genotyping Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT005-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
487 |
AccuPid HBV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
488 |
AccuPid HCV Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
489 |
AccuPid HCV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
490 |
AccuPid HPV Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
491 |
AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
492 |
AccuPid M. tuberculosis Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
493 |
AccuPid nCoV 2019 Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
122/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
494 |
AccuPower® HBV QUANTITATIVE PCR KIT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
495 |
AccuPower® HCV Quantitative RT-PCR Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
496 |
AccuSeq HCV Genotype Sequencing Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
497 |
AccuSeq HP Drug resistance Mutation Sequencing Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
498 |
Acetium® lozenge – Viên ngậm giúp cai thuốc lá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
85 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần MHD Pharma |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
499 |
Acid Phosphatase 4x10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
500 |
Acid soi mòn răng sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|