STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
901 |
Atopshiled- ngăn ngừa và hỗ trợ viêm da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0018PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|
902 |
Autoclave tape ( With indicator ) 25mm x 50m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
903 |
Autoclave tape ( With out indicator ) 19mm x 50m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
904 |
Autoclave tape steam 19mm x 50m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
905 |
Autoclave tape steam 25mm x 50m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
906 |
Automatical Medical Gas Manifold |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
196-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
907 |
AutoSense Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
908 |
AutoSense Blood Glucose Meter / Máy đo đường huyết AutoSense |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
909 |
AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
910 |
AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
911 |
AutoSense Voice Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense Voice |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
912 |
AutoSense Voice Blood Glucose Meter / Máy đo đường huyết AutoSense Voice |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
913 |
AVIZOR LACRIFRESH OCU DRY 0,2% UNIDOSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
42/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM Dược Phẩm Gia Phan |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
914 |
Avoca Applicator 75% (100) (Also Available in 95%) - Que Nitrat Bạc Avoca 75% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
915 |
Avoca Applicator 75% Thick (50) - Que cứng Nitrat Bạc 75% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
916 |
Avoca Pencil 40% Bút sáp Avoca 40% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
917 |
Avoca Pencil 95% - Bút sáp Avoca 95% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
918 |
Avoca Pencil 95% W&V Treatment - Bút sáp Avoca 95% Nitrat Bạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
919 |
Axit photphoric 37% dạng gel dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
920 |
Axit photphoric 37% dạng nước dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
921 |
Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
922 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 1 / Donagamex level 1 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
923 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 2 / Donagamex level 2 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
924 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 3 / Donagamex level 3 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
925 |
Áo phẫu thuật sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
926 |
Áo phẫu thuật sử dụng một lần - Isolation gown |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
927 |
B-good Elastic Bandage |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1311/MERAT-2019
|
Công ty cổ phần Global Pharmaceutical |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
928 |
B-hCG cassette 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
929 |
B-hCG strip 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
930 |
BABY KIDS |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
108.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG LINH |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
931 |
BABY KIDS |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
71.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC THẢO THIÊN TÂM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
932 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
1022-45/DAV-REGU
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
933 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
0722-45/DAV-REGU
|
|
Đã thu hồi
09/05/2024
|
|
934 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
935 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
936 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
937 |
Bậc tam cấp dùng cho phẫu thuật viên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
938 |
Bậc thang góc tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
21/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
939 |
Bạc đạn tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
634/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
940 |
Bạc đạn tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
941 |
Bạc đạn tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2179/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
942 |
Bạc đạn tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
35/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
943 |
BAKING SODA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
944 |
Ballon gây mê Silicone 1L,2L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0030.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
945 |
Ballon gây mê Ventipro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0011.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
946 |
Ballon gây mê VentiPro các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
947 |
Balo Compat Ella® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021043/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
948 |
Balo/ Bàn đứng Compat Ella® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021043/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
949 |
Bấm cắt khâu bao quy đầu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
2008_NCMED
|
|
Đã thu hồi
10/05/2023
|
|
950 |
Bấm ghim dùng một lần cho da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/0912/GEMS-2022
|
|
Đã thu hồi
09/12/2022
|
|