STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131101 |
ĐầuTips 500-5,000 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131102 |
ĐầuTips vàng 5-200 ulCái), thùng 10 gói |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131103 |
ĐầuTips.2-20 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131104 |
Đẩy chỏm (Headpusher top) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
131105 |
Đáy hộp hấp đựng và bảo quản dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2682A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
131106 |
Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật Không có lỗ thoát khí, loại chuẩn, cỡ 1/2, kích thước ngoài 285 x 280 x 100mm, kích thước trong 262 x 262x 84mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
131107 |
Đầu bọc cây quét máy quét dấu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
040424/INVISALIGN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
131108 |
Đầu cắm nhanh |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
06-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
131109 |
Đầu cắm nhanh khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191597 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
131110 |
Đầu chốt cho đinh đóng nội tủy đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131111 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131112 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131113 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131114 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay có chốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131115 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4052021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế Việt Phát |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
131116 |
Đầu dò máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
11/VL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
131117 |
Đầu hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
131118 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1734/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
131119 |
Đầu ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD005d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
131120 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
20221912 -DM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
131121 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131122 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131123 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi phía trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131124 |
Đầu vít cho đinh đóng nội tủy xương đùi phía trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131125 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0511/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131126 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131127 |
Đầu vít cho đinh đóng xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131128 |
Đầu vít cho đinh đóng xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131129 |
Đầu vít cho đinh đóng xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131130 |
Đầu vít cho đinh đóng xương đùi dưới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131131 |
Đầu đốt |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
0111/2024/PCBPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
131132 |
Đầu đọc GP NT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
200624
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
131133 |
Đê cao su dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
131134 |
Đế cố định ngực & chậu MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131135 |
Đế cố định ngực - hông chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
13/03/2021
|
|
131136 |
Đế cố định toàn thân Duo Align |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131137 |
Đế cố định toàn thân Solo Align |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131138 |
Đế cố định vùng chậu PelvicFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131139 |
Đế cố định vùng đầu-cổ-vai, vùng ngực và bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
92/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
131140 |
Đế cố định WingSpan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131141 |
Đế cố định đa vùng điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.22/KQPL/VK-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
131142 |
Đế cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
131143 |
Đế cố định đầu & vai MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131144 |
Đế cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
31.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
131145 |
Đế cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
26/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
131146 |
Đế cố định đầu MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131147 |
Đế cố định đầu nằm 1 bên MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131148 |
Đế cố định đầu nằm sấp MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131149 |
Đế cố định đầu nghiêng MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131150 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|