STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2451 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
01/160523/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
2452 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
2453 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
24.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
2454 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
25.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
2455 |
BĂNG DÍNH Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
2456 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/02/09012024
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
2457 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-240221-0013
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
2458 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1207/2022/STV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2459 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
06/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
2460 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
04/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2461 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
yonierlan2
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
2462 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2463 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
01.T5/TT-2022
|
|
Đã thu hồi
09/05/2022
|
|
2464 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/02/08012024
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
2465 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
2466 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/01/2024
|
|
2467 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
2468 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181582-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO MAI |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
2469 |
Băng dính y tế cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
2470 |
Băng dính y tế cá nhân Zilgo Ag+ Adhesive bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1095/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
2471 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2472 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190995-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2473 |
Băng dính y tế dạng cuộn Nexcare Soft & Stretch Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2474 |
BĂNG DÍNH Y TẾ SVN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0061-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
2475 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2476 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri- StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181799 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2477 |
Băng dính y tế thay chỉ khâu da STERI-STRIP (3MTM Steri-StripTM Skin Closures (Reinforced)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181800 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2478 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190996 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2479 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190996-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2480 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191363 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2481 |
Băng dính y tế vải có gạc I.V DRESSING |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
431-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2482 |
Băng dính y tế vải mềm dạng cuộn SOFT CLOTH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
432-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2483 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-030-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
2484 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-058-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
2485 |
Băng dính vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2486 |
Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2487 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2488 |
Băng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018356 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
2489 |
Bắng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012023/HN-MEDKA
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
2490 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018409 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
2491 |
Băng ép bằng foam sacrum có viền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2492 |
BĂNG ÉP CẦM MÁU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0003/190000029/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
2493 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2269PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
2494 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
12/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
2495 |
Băng ép cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
17/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
2496 |
Băng ép cầm máu mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
2497 |
Băng ép cầm máu mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
17621/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế TP.HCM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
2498 |
Băng ép cầm máu mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
2499 |
Băng ép cầm máu sau can thiệp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
08/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
2500 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2944
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|