STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2501 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181302 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
2502 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
02/KQPL-BT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
2503 |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0593PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
2504 |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
062024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
2505 |
Băng ép Polyfilm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
04PL-BT/200000033/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
2506 |
Băng ép sức căng ngắn Elko-Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2507 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2508 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Đã thu hồi
18/03/2020
|
|
2509 |
Băng ép Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2510 |
Băng ép vết thương dùng trong sơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
2511 |
Băng Eurosuture |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
317-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2512 |
Băng Film Có Gạc Vô Trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
2513 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
2514 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
200224/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
2515 |
Băng foam keo dính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
343/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2516 |
Băng Foam Kháng Khuẩn Có Viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2517 |
Băng foam y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
03/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
2518 |
Băng gạc ABCcolla Collagen Matrix |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2215 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
2519 |
Băng gạc alginate bạc dạng gel (paste) dùng cho vết thương sâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
77/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2520 |
Băng gạc Alginate bạc dạng paste dùng cho vết thương sâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
122/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
2521 |
Băng gạc ALGISITE Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
419/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2522 |
Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2523 |
Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
987/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2524 |
Băng gạc cá nhân (Eleban Prestat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
07_VCPL22
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
2525 |
Băng gạc cá nhân (Eleban Prestat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
06_VCPL22
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
2526 |
Băng gạc cá nhân / Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
2527 |
Băng gạc calcium alginate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1909/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2528 |
Băng gạc cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
01/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2529 |
Băng gạc cầm máu mũi/xoang, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
17-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2530 |
Băng gạc cầm máu tai, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
16-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2531 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
02/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2532 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
03/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2533 |
Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
988/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2534 |
Băng gạc dạng lưới hỗ trợ lành vết thương nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
989/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2535 |
Băng gạc hút dịch |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem01
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2536 |
Băng gạc hút dịch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem02
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2537 |
Băng gạc hút dịch (có bạc) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem03
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
2538 |
Băng gạc hút nước |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
09/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2539 |
Băng gạc hút nước |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
341/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/01/2022
|
|
2540 |
Băng gạc hydro vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
345/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2541 |
Băng gạc hydrocolloid |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
2542 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
101
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
2543 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
167/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2544 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
57/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2545 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
06/2023/DL2-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
2546 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2024-BHC-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
2547 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2023-BHC-PL
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
2548 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2549 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2550 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2085/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|