STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2601 |
Băng gạc đắp vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2602 |
Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0058/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
2603 |
Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG |
01012022/KQPL-XNKPPC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
2604 |
Băng gạc, băng cuộn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2605 |
Băng garo hơi dùng cho máy garo hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
111023/HTP
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
2606 |
Băng ghim cắt nối thẳng nội soi các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-131/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
19/05/2020
|
|
2607 |
Băng ghim cắt nối thẳng nội soi các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-131REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
20/05/2020
|
|
2608 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-505-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2609 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-285-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2610 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-628-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
2611 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng cho mạch máu với khóa an toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-728-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2612 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-503-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2613 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-120-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
2614 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-347-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
2615 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-348-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
2616 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-278-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2617 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-279-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2618 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-331-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
2619 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-114-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
2620 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-557-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2621 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-722-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2622 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-278-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2623 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-279-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2624 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-402-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
2625 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-403-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
2626 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng với khóa an toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-730-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2627 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng với khóa an toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-732-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2628 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu thẳng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-733-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2629 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu thẳng dùng cho mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-563-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2630 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2023
|
|
2631 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2023
|
|
2632 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối tự động thẳng dùng trong mổ mở. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
21/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2633 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối tự động thẳng dùng trong mổ mở. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
07/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2634 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ ghim bấm khâu nối ống tiêu hóa dùng trong mổ mở. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
21/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2635 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ ghim bấm khâu nối ống tiêu hóa dùng trong mổ mở. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
07/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2636 |
Băng ghim dùng cho tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
003/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
2637 |
Băng ghim dùng cho tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
010/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
2638 |
Băng ghim gập góc dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2023
|
|
2639 |
Băng ghim khâu da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
01/2023/NQ
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
2640 |
Băng ghim màu trắng cho Dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu với đầu dụng cụ cải tiến |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-377-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2641 |
Băng ghim màu trắng cho Dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu với đầu dụng cụ cải tiến |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-276-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2642 |
Băng ghim tri staple dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2023
|
|
2643 |
Bảng giảm áp xung động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
12/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
2644 |
Băng giảm đau cơ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
174CL17/7/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2645 |
Băng giảm đau cơ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
174CL17/7/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Đã thu hồi
02/10/2020
|
|
2646 |
Băng giữ dạng ống tg® tubular bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2647 |
Băng hấp thu dịch tối ưu Vliwasorb |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2648 |
Băng hỗ trợ cơ PLAID MUSCLE TAPE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2649 |
Bảng hỗ trợ CPR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
2650 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|