STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2651 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003e/170000073/ PCBPL-BYT (cty Young Chemical Vina)
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
2652 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2653 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2654 |
Băng Hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
395/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
2655 |
BĂNG HYDROCOLLOID |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231221-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2656 |
Băng hydrocolloid Suprasorb H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2657 |
Băng hydrocolloid vô trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
67/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2658 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
337/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2659 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
39/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2660 |
Băng Hydrogel |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
2661 |
Băng Hydromed |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2662 |
băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2663 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
051-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Liworldco |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
2664 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0076-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
2665 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
037-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
2666 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
23-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
2667 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
2668 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
55-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
2669 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1404/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
2670 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2671 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PATAYA (VIỆT NAM) |
01/2022/PATAYA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
2672 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2673 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
052023/AN-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
2674 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
12.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2675 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
2676 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
22.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
2677 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
01-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
2678 |
Băng keo cá nhân ACE BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2679 |
Băng keo cá nhân cầm máu ADFLEX-SI INJECTION |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2680 |
Băng keo cá nhân KIDS AQUA FRESH BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2681 |
Băng keo cá nhân (Blue strips) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0411/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
2682 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2683 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2684 |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2685 |
Băng keo cá nhân ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2686 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0029-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
2687 |
Băng keo cá nhân AQUA BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2688 |
Băng keo cá nhân các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
007-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
2689 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn ACEBAND-E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231220-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2690 |
Băng keo cá nhân dạng cuộn TRAUMA – SM BANDAGE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3694-1S3/3/2021 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
2691 |
Băng keo cá nhân FIX BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2692 |
Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2693 |
Băng keo cá nhân ICE GEL BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
166/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2694 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2695 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2696 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2697 |
Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2698 |
Băng keo cá nhân không thấm nước AQUA BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2699 |
Băng keo cá nhân loại vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2700 |
Băng keo cá nhân loại vải FABRIC BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|