STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2701 |
Băng keo cá nhân loại vải NEO ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2702 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN MILOPLAST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
03/2022/MILOPHA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
2703 |
Băng keo cá nhân Tigerplast |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
240-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2704 |
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2705 |
Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2706 |
Băng keo cá nhân vô trùng loại vải (Sterile Wound Plasters) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
161/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2707 |
Băng keo cá nhân YOUNG BAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2708 |
Băng keo chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
3107/2024/PL/NM
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
2709 |
Băng keo chỉ thị cho tiệt khuẩn hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019328/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI – HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
2710 |
Băng keo chỉ thị hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0108/DUONG GIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
2711 |
Băng keo chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
82/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
2712 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018415 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2713 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
179/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2714 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
2715 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2356 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
2716 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
190423/DPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
2717 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
23/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
2718 |
Băng keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
190423/DPD/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2023
|
|
2719 |
Băng keo chỉ thị nhiệt (Autoclave tape) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
26320/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/04/2022
|
|
2720 |
Băng keo chỉ thị nhiệt dùng hấp tiệt trùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0271 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2721 |
Băng keo chỉ thị tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
PL05/TAD-2023
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
2722 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.08/2022/GVN
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
2723 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
2724 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|
2725 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng phương pháp Steam/EO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.09/2022/GVN
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
2726 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
2727 |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|
2728 |
Băng keo có chỉ thị hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
07/87-190000010/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2729 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020509/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
2730 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
2731 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
05-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
2732 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
11-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
2733 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-612-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
2734 |
Băng keo có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2735 |
Băng keo có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
36/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2736 |
Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
36/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2737 |
Băng keo có gạc vô trùng các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
2738 |
Băng keo có gạc vô trùng Curapor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2739 |
Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor transparent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2740 |
Băng keo cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1517/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
2741 |
Băng keo cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2742 |
Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX-IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2743 |
Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2744 |
Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV (WITH-PAD) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2745 |
băng keo cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2746 |
Băng keo cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2747 |
Băng keo cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
012023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
2748 |
Băng keo cuộn AQUA ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2749 |
Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2750 |
Băng keo cuộn co dãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
01/2023/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|