STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2901 |
Băng phim dính y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
16.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2902 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-015-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
2903 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-016-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
2904 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-005-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
2905 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-54
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
2906 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
03-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
2907 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
536 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
2908 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-88
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2909 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-89
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
2910 |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191474 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2911 |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
14.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2912 |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-46
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
2913 |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
2914 |
Băng phim dính y tế trong suốt có rãnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
537 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
2915 |
Băng phim tiệt trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
092023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
2916 |
Băng phim tiệt trùng không thấm nước có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
102023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
2917 |
Băng phim trong kháng khuẩn có CHG |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-017-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
2918 |
Băng phim trong kháng khuẩn có CHG |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-58
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
2919 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-90
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
2920 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V (3M Tegaderm I.V. Advanced Securement Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-69
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
2921 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M™ Tegaderm™ I.V. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191513 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
2922 |
Băng quấn cho lấy máu bằng hệ thống chiết tách tế bào máu. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL09/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2923 |
Băng quấn ép linh hoạt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
04/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2924 |
Băng quấn sẹo không tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
05-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
2925 |
Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng miếng silicone tự dính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3341-1 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ phần Dược phẩm Sông Đà |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
2926 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2927 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2928 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
0723-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
2929 |
Băng rốn em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
2930 |
BĂNG RỐN EM BÉ (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2812/MERAT-2019
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
2931 |
Băng rốn em bé Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
17/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
2932 |
Băng rốn trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
01-2024/ PL- TAM MINH
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
2933 |
Băng SILICONE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
928/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
2934 |
Băng SILICONE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
02/2022/PLTTBYT-DPMQ
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
2935 |
Băng silicone dán sẹo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
27.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
2936 |
Băng sơ cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
392-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
2937 |
Băng sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
09/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
2938 |
Băng sơ cứu trong suốt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
393-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
2939 |
Băng sơ cứu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
10/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
2940 |
Băng sơ cứu trong suốt (Transparent First Aid Band) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
03/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
2941 |
Băng sợi thủy tinh cố định xương gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-04
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
2942 |
Băng Stockinette |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2943 |
Băng tẩm paraffin vô trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
347/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2944 |
Băng thấm hút dịch vết thương, không gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2945 |
Băng thể thao Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2946 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
2947 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
2103-2/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2948 |
Bảng thị lực LCD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
2949 |
Băng thử nghiệm nhanh sốt xuất huyết NS1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
2950 |
Băng thử nhanh vi rút Chlamydia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|