STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2951 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
37/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2952 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2953 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
69/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2954 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
116/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2955 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
10/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
2956 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
2957 |
Bảng thử thị lực trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
118/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2958 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
13KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2959 |
Bảng Thử Thị Lực Điện Tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
03USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
2960 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
04KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
2961 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
16IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
2962 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
2963 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
291122/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
2964 |
Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2589/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
2965 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2966 |
Băng Thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
418-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
2967 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019141/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
2968 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2969 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2970 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
378/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
2971 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
391/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2022
|
|
2972 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
001/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
2973 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
002/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
2974 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
2975 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
2976 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
11/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2977 |
BĂNG THUN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
2978 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
361/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
2979 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Đã thu hồi
01/03/2024
|
|
2980 |
Băng thun 2 móc, 3 móc |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2981 |
Băng thun 3 móc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
34/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
2982 |
Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
01/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2983 |
Băng thun bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
0111-2023/PL-AAU
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
2984 |
Băng thun các cỡ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
61.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
2985 |
Băng thun các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
1511/HS-23/XNK-CT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
2986 |
BĂNG THUN CỔ CHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
2987 |
Băng thun cổ chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
2988 |
Băng thun có gặc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
2989 |
Băng thun co giãn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
2990 |
Băng thun co giãn Elastic Bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2023/CAM-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
2991 |
Băng thun có keo cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230829-YCV
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2992 |
Băng thun có keo cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2993 |
BĂNG THUN CỔ TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
2994 |
Băng thun cổ tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
2995 |
Băng Thun Cố Định Tự Dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
333/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2996 |
Băng thun Conforming |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
030-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2997 |
Băng thun cuộn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
49/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2998 |
Băng thun cuộn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
09/06/2019
|
|
2999 |
Băng thun cuộn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
3000 |
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
433 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|