STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3001 |
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
434 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
3002 |
Băng thun cuộn tự dính y tế Coban |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-44
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
3003 |
Băng thun cuộn tự dính y tế Coban™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200309.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
3004 |
Băng thun Elastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3005 |
Băng thun ép vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
3006 |
Băng thun Eurotape |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
344-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3007 |
BĂNG THUN GỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
3008 |
Băng thun gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
3009 |
Băng thun gối A10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
29/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
3010 |
Băng thun gối A8 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
3011 |
Băng thun hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL06.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
3012 |
Băng thun khuỷa tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
3013 |
BĂNG THUN KHUỶU TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
3014 |
Băng thun tự dính |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3015 |
Băng thun tự dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
02.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
3016 |
Băng thun tự dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
08.24/CV-HMT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
3017 |
Băng thun tự dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
02.PL/2024/KORDON-DN
|
|
Đã thu hồi
02/05/2024
|
|
3018 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
3019 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021049A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
3020 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3021 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3022 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
101/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
3023 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
3024 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
01/2024/PL-QM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
3025 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/09/2023
|
|
3026 |
Băng thun y tế 02 móc các cỡ, Băng thun y tế 03 móc các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04 PL-TBYTĐV/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
3027 |
Băng thun y tế 2móc, 3 móc các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08.PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
3028 |
Băng trong vô trùng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
3029 |
Băng vải phẫu thuật, Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3030 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3031 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3032 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ - Birth pad |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
04082022/PCBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
3033 |
Băng vệ sinh sau sinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
3034 |
Băng vệ sinh sau sinh (Maternity Pads) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
440-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
3035 |
Băng vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3036 |
Băng Vết Mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2848A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
3037 |
Băng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
01/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
3038 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
16-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Đỗ Gia |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
3039 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1384/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
3040 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200601 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
3041 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3042 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3043 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210044 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
3044 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
3045 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
03-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
3046 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02.1-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
3047 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
3048 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
3049 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
01/2024/NCT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
3050 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
16-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|