STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tấm nhận ảnh bản phẳng dùng cho Hệ thống X-quang chụp vú |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
DRTech Corporation |
Dùng để thu nhận hình ảnh kỹ thuật số trong hệ thống X-quang chụp vú áp dụng trong chẩn đoán y tế. |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
DRTech Corporation |
Kết hợp với máy X quang, dùng để thu nhận hình ảnh X quang phục vụ thăm khám và chẩn đoán cho bệnh nhân qua hình ảnh X quang kỹ thuật số |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
DRTech Corporation |
Kết hợp với máy X quang, dùng để thu nhận hình ảnh X quang phục vụ thăm khám và chẩn đoán cho bệnh nhân qua hình ảnh X quang kỹ thuật số |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |