STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Áo chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ống chân chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tay áo chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Găng tay chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Kính chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Vòng cổ chì |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shielding International., Inc. |
Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ khi điều trị |
Quy tắc 04 - Phụ lục I-Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |