STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông (vi dây dẫn) can thiệp mạch máu ngoại biên, các cỡ |
MCV070-E, MCV110-E, MCV110S-E, MCV110M-E, MCV110Q-E, MCV130-E, MCV135-E, MCV135S-E, MCV135M-E, MCV135Q-E, MCV150-E, MCV150M-E. ; MSV-110-E, MSV110S-E, MSV110M-E, MSV110Q-E, MSV135-E, MSV135S-E, MSV135M-E, MSV135Q-E, MSV150-E, MSV150M-E.; MCH105-E, MCH125-E. ; MCP090-E MCP135-E, MCP150-E. ; MCPH090-E, MCPH135-E, MCPH150-E, MCPMS060-E.; MEP070-E, MEP090-E, MEP135-E, MEP150-E, MCPA135-E. ;MCC110S-E, MCC110M-E, MCC110W-E, MCC125S-E, MCC135S-E, MCC135M-E, MCC135W-E, MCCW130-E, MCC150-E, MCCW150-E.; MSV135X-E, MSVS110-E, MSVS110M-E, MSVS110W-E, MSVS135-E, MSVS135M-E, MSVS135W-E. ; MCP090A-E, MCP110A-E, MCP135A-E, MCP150A-E.MSB110-E, MSB110M-E, MSB110W-E, MSB135-E, MSB135M-E, MSB135W-E.; MCPB150-E, MCPH090A-E, MCPH135A-E, MCPH150A-E, MCPMS60-E ,MCPMS80-E.
|
Tokai Medical products,inc
|
Tokai Medical products,inc. |
Dùng để dẫn ống thông tới vị trí giải phẫu đã được định trước trong quá trình chẩn đoán hoặc can thiệp nội mạch |
Quy tắc 6, phần II,phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|