STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kềm sinh thiết Radial Jaw™4 |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Lấy mẫu clotest, sinh thiết khí phế quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, đại tràng |
Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bóng nong các loại (thực quản, tâm vị, cơ vòng, đường mật, tá tràng, đại tràng) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dùng nong các đoạn hẹp của : thực quản, tâm vị, cơ vòng, đường mật, tá tràng, đại tràng. |
Quy tắc 6, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Dây dẫn đường mật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dùng dẫn hướng vào đường mật, quan sát thấy dưới màn hình tăng sáng |
Quy tắc 7, phần IIB, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bóng kéo sỏi đường mật Extractor™ Pro |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dùng kéo sỏi đường mật dạng bùn. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dùng lấy sỏi hoặc tán sỏi đường mật. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Tay tán sỏi cơ học Alliance II |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dạng kẹp, dùng kết hợp với rọ tán để tán sỏi. |
Quy tắc 12, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Dao cắt cơ vòng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Boston Sicentific/ Mỹ, Netherlands |
Dùng cắt cơ vòng Oddi, núm tá tràng cho mục đích mở rộng cơ vòng. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |