STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy ly tâm lắng mẫu |
C1801-230V
|
Labnet
|
Labnet |
Dùng để tách phân tích các tế bào. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy (khuấy chất lỏng trong thử nghiệm y tế) Vortex Mixer |
ZX3
|
Velp
|
Velp |
Dùng để khuấy chất lỏng đựng trong cốc thí nghiệm, bình nuôi cấy, đĩa Petri, khay vi thể. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Block nhiệt khô (Máy ủ mẫu phương pháp nhiệt khô) |
D1302-230V
|
Labnet
|
Labnet |
Sử dụng để làm ấm và ủ các mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Máy lắc ủ nhiệt khô |
iTherm D150-2
|
Neuation
|
Neuation |
Sử dụng để làm ấm và ủ các mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2, class II, A2 |
1386
|
Thermo Fisher Scientific
|
Thermo Fisher Scientific |
Tủ thao tác kín và an toàn, bảo vệ người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường trước các tác nhân lây nhiễm sinh học. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Bộ hút mẫu Micropipette |
Biopette A (P3960)
|
Labnet
|
Labnet |
Dùng để hút mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Tủ lạnh âm sâu |
MDF-MU339-PE
|
PHC Corporation
|
PHC Corporation |
Dùng để lưu trữ mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động |
Versa 10
|
Aurora
|
Aurora |
Dùng để tách chiết DNA/RNA. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Tủ lạnh âm sâu |
8960086V
|
Thermo Fisher Scientific
|
Thermo Fisher Scientific |
Dùng để lưu trữ mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Máy hút dung dịch |
Vacusip
|
Intergra Biosciences
|
Intergra Biosciences |
Dùng để loại bỏ chất thải. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Tủ thao tác PCR kèm phụ kiện |
PCR-090-HEPA
|
TopAir
|
TopAir |
Sử dụng trong quá trình thao tác và phân tích DNA và RNA |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
SC2-6E1
|
Esco
|
Esco |
Tủ thao tác kín và an, bảo vệ người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường trước các tác nhân lây nhiễm sinh học. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Máy Real-Time PCR nguyên khối |
AriaMX
|
AGILENT
|
AGILENT |
Chẩn đoán bệnh, phát hiện DNA của các tác nhân gây bệnh. Định danh và mô tả chính xác những tác nhân gây bệnh theo chỉ định của chủ sở hữu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |