STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bình dẫn lưu ngực |
Bình dẫn lưu ngực
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd |
Dùng dẫn lưu dịch vết thương ở ngực |
Quy tắc 7, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Bình dẫn lưu áp lực âm
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd |
Dùng để dẫn lưu dịch tiết từ vết thương sau phẫu thuật |
Quy tắc 7, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Túi cho ăn trọng lực 1000ml và 1200ml |
Túi cho ăn trọng lực 1000ml và 1200ml
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd |
Mục đích cho ăn (cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân) |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Túi cho ăn theo máy 1000ml và 1200ml |
Túi cho ăn theo máy 1000ml và 1200ml
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd
|
Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd |
Túi cho ăn tương thích máy bơm mục đích để chứa thức và bơm thức ăn vào cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 11, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại B |