STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mask xông khí dung |
W01-XL; W01-L; W01-M; W01-S; W01-XS;
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng khi xông mũi họng |
Quy tắc 11 phần II ,Thông tư 39/2016/TT-BYT, và Điều 4, mục 2, khoản d, Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống thông Nelaton |
Fr6; Fr8; Fr10; Fr12; Fr14; Fr16; Fr18
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng để thông tiểu |
Quy tắc 5 phần II, ,Thông tư 39/2016/TT-BYT, và Điều 4, mục 2, khoản C, Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
|