STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đèn phẫu thuật |
OL-500
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Chiếu sáng bộ phận phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường chăm sóc bệnh nhân |
SKBM-2001
|
Samki
|
Samki |
Giường cho bệnh nhân trước và sau khi điều trị |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường chăm sóc bệnh nhân |
KS-800
|
Mcony
|
Mcony |
Giường cho bệnh nhân trước và sau khi điều trị |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
4 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật |
PMS-300
|
Dongsan Medical
|
Dongsan Medical |
Thiết bị rửa tay cho bác sĩ trước khi phẫu thuật |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
5 |
Bàn mổ thủy lực |
OT-100
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Bàn dùng khi điều trị, phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
6 |
Bàn mổ thủy lực |
OT-200
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Bàn dùng khi điều trị, phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
7 |
Bàn mổ thủy lực |
OT-1000
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Bàn dùng khi xét nghiệm bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
8 |
Bàn khám sản phụ khoa |
ET-200
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Bàn dùng khi xét nghiệm bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
9 |
Đèn khám dùng trong sản phụ khoa- Led |
GLU-1
|
Saehanul Bioech
|
Saehanul Bioech |
Chiếu sáng bộ phận phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
10 |
Đèn đeo đầu |
KS-05
|
Saehanul Bioech
|
Saehanul Bioech |
Chiếu sáng bộ phận phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |
11 |
Đèn phẫu thuật |
OL-300
|
Seokwang Medics
|
Seokwang Medics |
Chiếu sáng bộ phận phẫu thuật bệnh nhân |
Qui tắc 12- Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại A |