STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Xương sinh học dạng gel |
BonAlive® Putty: 16110; 16120; 16130; 16140
|
BonAlive Biomaterials LTD
|
BonAlive Biomaterials LTD |
Dụng cụ cấy ghép Implant,răng,hám, mặt |
Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Xương nhân tạo dạng bột |
BonAlive® Grannule: 3110, 13120, 13130, 13140, 13330, 13340,13430, 13440.
|
BonAlive Biomaterials LTD
|
BonAlive Biomaterials LTD |
Dụng cụ cấy ghép Implant,răng,hám, mặt |
Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
|