STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu làm răng giả tạm thời 0104B1640000 GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm mão răng, cầu răng hoặc răng giả tạm thời. Bảo trì vùng làm răng Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Vật liệu làm răng giả tạm thời 0127F0720090; 0127F0720100; 0127F0730010; 0127F0730020; 0127F0730030; 0127F0730040; 0127F0730050; 0127F0730060; 0127F0730070; 0127F0730080; 0127F0730090; 0127F0730100; 0127F0640000; 0127F0660000; 0127F0670000; 0127F0650000; 0127F0710010; 0127F0710020; 0127F0710030; 0127F0710040; 0127F0710050; 0127F0710060; 0127F0710070; 0127F0710080; 0127F0710090; 0127F0710100; 0127F0720010; 0127F0720020; 0127F0720030; 0127F0720040; 0127F0720050; 0127F0720060; 0127F0720070; 0127F0720080 GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để khảm dát, làm cầu, mão, sửa chữa phục hình tạm thời Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Vật liệu ổn định mô 0128F1010000; 0128F1020000; 0128F1030010; 0128F1030020; 0128F1040010; 0128F1040020 GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng ổn định mô, điều chỉnh tạm thời Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Vật liệu lấy dấu trong suốt 0138F3580010 GC Corporation Fuji Oyama Factory, Japan GC Corporation, Japan Dùng lấy dấu khớp cắn Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Vật liệu trám tạm 0104A2330020; 0104A2330030 GC Asahi Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng trám răng tạm thời Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A