STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Tempron) |
Xem phụ lục đính kèm
|
GC Dental Products Corporation, Japan
|
GC Corporation, Japan |
Dùng để làm mão răng, cầu răng hoặc răng giả tạm thời. Bảo trì vùng làm răng |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
Xem phụ lục đính kèm
|
GC Dental Products Corporation, Japan
|
GC Corporation, Japan |
Dùng để khảm dát, làm cầu, mão, sửa chữa phục hình tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
Xem phụ lục đính kèm
|
GC Dental Products Corporation, Japan
|
GC Corporation, Japan |
Dùng ổn định mô, điều chỉnh tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) |
Xem phụ lục đính kèm
|
GC Corporation Fuji Oyama Factory, Japan
|
GC Corporation, Japan |
Dùng lấy dấu khớp cắn |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Vật liệu trám tạm (Caviton) |
Xem phụ lục đính kèm
|
GC Asahi Corporation, Japan
|
GC Corporation, Japan |
Dùng trám răng tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|