STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ điều phối y tế SME-AC11; SME-AC12; SME-AC13; SME-AC14; SME-AC15 SME-AC21; SME-AC22; SME-AC23; SME-AC24; SME-AC25 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
2 Van chặn dơn D10, D12, D15, D22, D25, D28, D35, D42, D54, D76, D108 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
3 Van khu vực AE10-1025; AE11-1025; AE12-1025; AE13-1025; AE14-1025; AE10-2025; AE11-2025; AE12-2025; AE13-2025; AE14-2025; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
4 Bảng điều khiển khí trong phòng mổ AG36-0000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
5 Bộ báo động AD10-0100; AD11-0100; AD12-0100; AD13-0100; AD10-0200; AD11-0200; AD12-0200; AD13-0200; AD10-1100; AD11-1100; AD12-1100; AD13-1100; AD10-1200; AD11-1200; AD12-1200; AD13-1200; AD31-1100; AD32-1100; AD33-1100; AD34-1100; AD35-1100; AD36-1100; AD37-1100; AD38-1100; AD31-1200; AD32-1200; AD33-1200; AD34-1200; AD35-1200; AD36-1200; AD37-1200; AD38-1200; AD20-0100; AD21-0100; AD22-0100; AD23-0100; AD20-0200; AD21-0200; AD22-0200; AD23-0200; AD20-1100; AD21-1100; AD22-1100; AD23-1100; AD20-1200; AD21-1200; AD22-1200; AD23-1200; AD41-1100; AD42-1100; AD43-1100; AD44-1100; AD45-1100; AD46-1100; AD47-1100; AD48-1100; AD41-1200; AD42-1200; AD43-1200; AD44-1200; AD45-1200; AD46-1200; AD47-1200; AD48-1200; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
6 Ổ khí gắn tường AH31-9000; AH32-9000; AH33-9000; AH34-9000; AH41-9000; AH42-9000; AH43-9000; AH44-9000; AH11-1000; AH12-1000; AH13-1000; AH14-1000; AH21-1000; AH22-1000; AH23-1000; AH24-1000; AH31-2000; AH32-2000; AH33-2000; AH34-2000; AH41-2000; AH42-2000; AH43-2000; AH44-2000; AH31-3000; AH32-3000; AH33-3000; AH34-3000; AH41-3000; AH42-3000; AH43-3000; AH44-3000; AH31-B000; AH32-B000; AH33-B000; AH34-B000; AH41-B000; AH42-B000; AH43-B000; AH44-B000; AH31-D000; AH32-D000; AH33-D000; AH34-D000; AH41-D000; AH42-D000; AH43-D000; AH44-D000; AH11-5C00; AH12-5C00; AH13-5C00; AH14-5C00; AH21-5C00; AH22-5C00; AH23-5C00; AH24-5C00; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
7 Ổ khí y tế SME-BJB1-0000; SME-BJB2-0000; SME-BJB3-0000; SME-BJB4-0000; SME-BJB8-0000; SME-BJ91-0000; SME-BJ92-0000; SME-BJ93-0000; SME-BJ94-0000; SME-BJ96-0000; SME-BJ97-0000; SME-BJ98-0000; SME-BJ21-0000; SME-BJ22-0000; SME-BJ23-0000; SME-BJ24-0000; SME-BJ21-1000; SME-BJ22-1000; SME-BJ23-1000; SME-BJ24-1000; SME-BJ11-0000; SME-BJ12-0000; SME-BJ13-0000; SME-BJ14-0000; SME-BJ15-0000; SME-BJ16-0000; SME-BJ17-0000; SME-BJ31-0000; SME-BJ32-0000; SME-BJ33-0000; SME-BJ34-0000; SME-BJ31-1000; SME-BJ32-1000; SME-BJ33-1000; SME-BJ34-1000; SME-BJ31-2000; SME-BJ32-2000; SME-BJ33-2000; SME-BJ34-2000; SME-BJD1-0000; SME-BJD2-0000; SME-BJD3-0000; SME-BJD4-0000; SME-BJD5-0000; SME-BJD6-0000; SME-BJD7-0000; SME-BJ41-0000; SME-BJ42-0000; SME-BJ43-0000; SME-BJ44-0000; SME-BJ46-0000; SME-BJ47-0000; SME-BJ48-0000; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
8 Hộp đầu giường AJ13; AJ23; AJ15; AJ50-D0000; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
9 Dây khí treo trần AI32-1040; AI31-0000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
10 Tay khí treo trần AI13-1000; AI14-1000; SME-26; SME-27 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
11 Giắc cắm nhanh SME-BI91-0000; SME-BI92-0000; SME-BI93-0000; SME-BI94-0000; SME-BI95-0000; SME-BI96-0000; SME-BI97-0000; SME-BI98-0000 ; SME-BI91-1000; SME-BI92-1000; SME-BI93-1000; SME-BI94-1000; SME-BI95-1000; SME-BI96-1000; SME-BI97-1000; SME-BI98-1000 ; SME-BI91-2000; SME-BI92-2000; SME-BI93-2000; SME-BI94-2000; SME-BI95-2000; SME-BI96-2000; SME-BI97-2000; SME-BI98-2000 ; SME-BI21-0000; SME-BI22-0000; SME-BI23-0000; SME-BI24-0000; SME-BI21-1000; SME-BI22-1000; SME-BI23-1000; SME-BI24-1000; SME-BI21-2000; SME-BI22-2000; SME-BI23-2000; SME-BI24-2000; SME-BIB1-0000; SME-BIB2-0000; SME-BIB3-0000; SME-BIB4-0000; SME-BIB8-0000; SME-BIB1-1000; SME-BIB2-1000; SME-BIB3-1000; SME-BIB4-1000; SME-BIB8-1000; SME-BIB1-2000; SME-BIB2-2000; SME-BIB3-2000; SME-BIB4-2000; SME-BIB8-2000; SME-BID1-0000; SME-BID2-0000; SME-BID3-0000; SME-BID4-0000; SME-BID5-0000; SME-BID6-0000; SME-BID7-0000; SME-BID1-1000; SME-BID2-1000; SME-BID3-1000; SME-BID4-1000; SME-BID5-1000; SME-BID6-1000; SME-BID7-1000; SME-BID1-2000; SME-BID2-2000; SME-BID3-2000; SME-BID4-2000; SME-BID5-2000; SME-BID6-2000; SME-BID7-2000; SME-BI31-0000; SME-BI32-0000; SME-BI33-0000; SME-BI34-0000; SME-BI41-0000; SME-BI42-0000; SME-BI43-0000; SME-BI44-0000; SME-BI51-0000; SME-BI52-0000; SME-BI53-0000; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
12 Van điều khiển không có Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
13 Phụ kiện nối đường ống khí không có Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
14 Bộ hút khí thải gây mê AF11-0000; AF21-0000; AF22-0000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
15 Bảng điều khiển khí Nitơ AG12-0000; AG12-1000; AG41-0000; AG41-1000; AG51-0000; AG51-1000; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
16 Trụ khí treo trần AI22-0000; AI23-0000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
17 Máy nén khí y tế SME-AA11; SME-AA12; SME-AA13; SME-AA14; SME-AA15; SME-AA21; SME-AA22; SME-AA23; SME-AA24; SME-AA25; SME-AA26; SME-AA27; SME-AA28; SME-AA29; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
18 Máy bơm hút chân không y tế SME-AB11; SME-AB12; SME-AB13; SME-AB14; SME-AB15; SME-AB16; SME-AB20; SME-AB22; SME-AB23; SME-AB24; SME-AB25; SME-AB26; SME-AB27; SME-AB28; SME-AB20S; SME-AB22S; SME-AB23S; SME-AB24S; SME-AB25S; SME-AB26S; SME-AB27S; SME-AB28S; Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí trong các cơ sở khám chữa bệnh Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
19 Bộ hút dịch áp lực thấp SME-BG11-0250 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
20 Bộ hút dịch di động Phụ kiện chọn thêm: Bình chứa dịch SME-AK12-1000; SME-AK13-1000 / SME-BL11-0000; SME-BL21-0000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
21 Bộ hút dịch lưu động SME-BE21-7000; SME-BE21-8000 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
22 Bộ hút dịch gắn tường SME-BD11-2000; SME-BD11-2001; SME-BD11-3001; SME-BD11-7000; SME-BD11-7110; SME-BD11-7001; SME-BD11-3000; SME-BD20-2000; SME-BD20-3000; SME-BD20-7000; SME-BD20-2001; SME-BD20-3001; SME-BD20-7001 SME-BD30-2000; SME-BD30-2001; SME-BD30-7000; SME-BD30-7001 Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để hút dịch cho bệnh nhân tại phòng bệnh, phòng cứu cấp, phòng mổ Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
23 Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm đồng hồ điều chỉnh áp lực SME-BC12-BA13W; SME-BC12-BA13 Samsung Medical Eng, Co.,Ltd Samsung Medical Eng, Co.,Ltd Dùng để cấp khí cho bệnh nhân và điều chỉnh áp lực khí Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B
24 Bộ chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm SME-BA13-BB11; SME-BA13-BB11W; SME–BA13–BB12; SME-BA13-BB05; SME-BA13-BB13; SME-BA13-BB14; SME-BA13-BB14W Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Samsung Medical Eng.Co.,Ltd Dùng để cấp khí cho bệnh nhân và làm ẩm khí oxy Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại B