STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu trám tạm (Caviton) |
0104A2330020;0104A2330030
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan |
Dùng để làm mão răng, cầu răng hoặc răng giả tạm thời. Bảo trì vùng làm răng |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) |
0138F3580010
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan |
Dùng để khảm dát, làm cầu, mão, sửa chữa phục hình tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
0128F1010000;0128F1020000;0128F1030010;0128F1030020;0128F1040010;0128F1040020
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan |
Dùng ổn định mô, điều chỉnh tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
0127F0720090;0127F0720100;0127F0730010;0127F0730020;0127F0730030;0127F0730040;0127F0730050;0127F0730060;0127F0730070;0127F0730080;0127F0730090;0127F0730100;0127F0640000;0127F0660000;0127F0670000;0127F0650000;0127F0710010;0127F0710020;0127F0710030;0127F0710040;0127F0710050;0127F0710060;0127F0710070;0127F0710080;0127F0710090;0127F0710100;0127F0720010;0127F0720020;0127F0720030;0127F0720040;0127F0720050;0127F0720060;0127F0720070;0127F0720080
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan |
Dùng lấy dấu khớp cắn |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời ( Tempron) |
0104B1640000
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan
|
GC Asahi Corporation, Japan/ GC Corporation, Japan |
Dùng trám răng tạm thời |
Quy tắc 5, mục 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |