STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
KL-TC021 KL-TC104 KL-TC002 KL-TC003
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Dùng để đẩy dụng cụ, vật tư y tế |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường gấp y tế (Bedside, over bed table) |
KL-ZY117
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Dùng làm giường cho bệnh nhân ở các bệnh viện, phòng khám,… |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn gấp y tế ( Bedside, over bed table) |
KL-CZ301
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Dùng làm bàn cho bệnh nhân ở bệnh viện, phòng khám,…. |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Cây truyền dịch (IV Pole) |
KL-SYJ128 KL-LJ047
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Dùng cho mục đích truyền dịch cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Giường trẻ em (Baby Bed) |
KL-BC125
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Sử dụng cho bệnh nhân nằm khám bệnh, điều trị bệnh. |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy đo nhiệt độ tự động kèm khử khuẩn (Soap Dispensor) |
K9
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Đo nhiệt độ và phun dung dịch khử khuẩn |
Quy tắc 10, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Chậu tắm trẻ em (Bath trolley) |
B-100
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD
|
JIANGSU KELING MEDICAL APPLIANCES CO., LTD |
Dùng để tắm cho trẻ em tại bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |