STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng |
SS-50G ; SS25 ; SS50V ; SS65
|
Alops Co., Ltd
|
Alops Co., Ltd |
Dùng để hấp tiệt trùng dụng cụ nha khoa, y tế |
Quy tắc 15, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
HNT – 1P
|
Huvitz Co., Ltd
|
Huvitz Co., Ltd |
Sử dụng đo nhãn áp của bệnh nhân |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kính mắt hiển vi khám mắt |
HS – 700(LED)
|
Huvitz Co., Ltd
|
Huvitz Co., Ltd |
Để quan sát hình ảnh các vật thể nhỏ được phóng đại nhờ một hệ thống các thấu kính thủy tinh |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Máy đo khúc xạ tự động |
HRK – 8000A
|
Huvitz Co., Ltd
|
Huvitz Co., Ltd |
Sử dụng đo độ khúc xạ mắt |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|