STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Stent thanh quản bằng silicone |
Rutter Supra-Stomal Stent, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm/ REF: 840006, 840007, 840008, 840009, 840010, 840011, 840012, 840013, 840014, 840015. Montgomery® Laryngeal Stent, Small Adult (Medium Adult, Large Adult)/ REF: 323020, 323025, 323030. Laryngeal Stent Buttons: REF: 323011. Salman FES Stents: REF: SS2000. Montgomery® Safe T-Tube™ , Pediatric, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, Clear, (Radiopaque)/ REF: 320006. 320007, 320008, 320009. REF: 32006R, 32007R, 32008R, 32009R. Montgomery® Safe T-Tube™ , Standard, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, Clear (Radiopaque)/ REF: 420010, 420011, 420012, 420013, 420014, 420015, 420016. REF: 42010R, 42011R, 42012R, 42013R, 42014R, 42015R, 42016R.
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION, INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION, INC |
Nhằm giúp đường thở thông thoáng, dùng trong điều trị hẹp khí quản |
Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Miếng cầm máu mũi, Tai |
RHINOCELL® Nasal Packings: Airway/Anatomical, Airway/ ThinPack, Anatornical/ REF:NP 451520, NP-80 1 520, NP-801 520A, NP 801 530, NP-801 530A, TP-451020, TP-801020, TP-80 1 030; RHINOCELL® Sinus Packings/ Epistaxis Packings, Posterior/ Anterior/ REF: SP-350612, SP-350912, EP-1001525, EP-551525
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION, INC
|
BOSTON MEDICAL PRODUCTION, INC |
Sử dụng trong điều trị viêm tai ngoài, cung cấp, hỗ trợ vách ngăn sau phẫu thuật |
Quy tắc 1 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|