STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Hộp đầuTips 100-1000ul, 4001/E NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
2 Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip, đục 403012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
3 Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip, nắp liền 404001 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
4 Đĩa PCR 96 giếng 0.1ml 402401 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
5 Đĩa PCR 96 giếng 0.2ml 402601 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
6 Miếng dán mặt đĩa PCR chuẩn 410001 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
7 Miếng dán mặt đĩa PCR cao cấp 410011 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
8 Đầu tip có lọc 10ul 311012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
9 Đầu tip có lọc 100ul 316012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
10 Đầu tip có lọc 200ul 312012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
11 Đầu tip có lọc 1000ul 313012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
12 Đầu tip có lọc 100ul tiệt trùng 23-0101S Biologix Biologix Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
13 Đầu tip có lọc 200ul tiệt trùng 23-0201S Biologix Biologix Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
14 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS, Ø90, H16.2 vô trùng SH93-101 Corning Gosselin SAS Corning Gosselin SAS Đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
15 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS, Ø90, H16.2 tiệt trùng BH93B-102 Corning Gosselin SAS Corning Gosselin SAS Đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
16 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS Ø60, H14.2 BP53-06 Corning Gosselin SAS Corning Gosselin SAS Đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
17 Que cấy vi sinh nhựa 1µl OS1-01 Corning Gosselin SAS Corning Gosselin SAS Cấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
18 Que cấy vi sinh nhựa 10µl OS10-02 Corning Gosselin SAS Corning Gosselin SAS Cấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
19 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS, Ø90mm 91/SG NUOVA APTACA S.r.l NUOVA APTACA S.r.l Đựng mẫu cấy Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
20 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS, Ø90mm 91 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Đựng mẫu cấy Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
21 Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh, PS, Ø60mm 161 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Đựng mẫu cấy Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
22 ĐầuTips 0.1-10ul 1202/MG NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
23 Hộp Đầu Tips 0.1-10ul 4202/MG NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
24 ĐầuTips 1,000-5,000ul 5001/ON NUOVA APTACA S.r.l NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
25 Hộp ĐầuTips 1,000-5,000 ul, 6001/ON NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
26 ĐầuTips 500-5,000 ul 5001/F NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
27 Hộp ĐầuTips 500-5,000ul 6001/F NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
28 ĐầuTips 2,000-10,000ul 10005 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
29 Hộp ĐầuTips 2,000-10,000 ul, 66005 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
30 Ống hút Pasteur nhựa 1ml 1501 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
31 Ống hút Pasteur nhựa 3ml 1502 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
32 ĐầuTips.2-20 ul 1402/E NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
33 ĐầuTips vàng 5-200 ulCái), thùng 10 gói 1202/E NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
34 Đầu Tips xanh 100-1000ulĐầu Tips xanh 100-1000ul 1001/E NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
35 Que nhựa quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa 2160/SG NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l Lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
36 Que gỗ quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa 2150/SG NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
37 Que nhựa quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, trong bọc 6100/SG/CS NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
38 Que gỗ quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, 5100/SG/CS NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
39 Que gỗ quấn gòn vi sinh 150 5100 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
40 Tuýp ly tâm nhựa 2.0ml 1303 NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
41 Tuýp ly tâm nhựa 1.5ml 1003/G NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l./ Đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
42 Đầu tip có lọc 20ul tiệt trùng 23-0021S Biologix Biologix Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
43 Đầu tuýp vàng 1250μl 304006 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
44 Đầu tuýp trắng 1000μl 303206 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
45 Đầu tuýp xanh 300ul 305006 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
46 Đầu tuýp vàng 200μl 302106 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
47 Đầu tuýp trắng 10μl 301006 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
48 Hộp 96 vi trí đựng tip PCR 407001 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng típ PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
49 Tuýp ly tâm nhựa 5ml, 603111 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu ly tâm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
50 Tuýp ly tâm nhựa 2ml, 620611 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu ly tâm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
51 1.5ml, Tuýp ly tâm nhựa 615601 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu ly tâm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
52 Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip 403002 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
53 Nắp cho tuýp PCR 406012 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
54 Tuýp PCR 0.1ml, 8-strip 403102 Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Wuxi NEST Biotechnology Co., Ltd Đựng mẫu PCR Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
55 Dụng cụ tiệt trùng que cấy HM-3000C Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Tiệt trùng dụng cụ Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại C
56 Dụng cụ tiệt trùng que cấy HM-3000A Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Tiệt trùng dụng cụ Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại C
57 Hộp tiệt trùng dụng cụ GBS-5000A Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Tiệt trùng dụng cụ Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
58 Hộp tiệt trùng dụng cụ GBS-5000B Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Hangzhou Allsheng Instruments Co.,Ltd Tiệt trùng dụng cụ Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
59 Hộp đầu Tips 5-200 ul, 4202/E NUOVA APTACA S.r.l. NUOVA APTACA S.r.l. Hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A