STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Máy đo huyết áp BPBIO320 InBody Co., Ltd InBody Co., Ltd Dùng đo huyết áp Quy tắc 12, phần II TTBYT Loại A
2 Máy hấp tiệt trùng CHS - AC80 Sinjin Medical Sinjin Medical Dùng tiệt trùng Quy tắc 15, phần II TTBYT Loại C
3 Bàn mổ JS-001; JS-002S Jinsol Medical Jinsol Medical Dùng trong phòng phẫu thuật Quy tắc 4, phần II TTBYT Loại A
4 Tủ an toàn sinh học cấp 2 VS-7120BS Vision Scentific Vision Scentific Dùng trong phòng thí nghiệm Quy tắc 5, phần III TTBYT Loại A
5 Máy phân tích khí máu i-Smart 300 i-SENS, Inc i-SENS, Inc Dùng trong phân tích Quy tắc 5, phần III TTBYT Loại A
6 Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy phân tích khí máu i – Smart 300 Cartridge 100Tests/3 weeks Code: 6525; i – Smart 300 Cartridge 200Tests/3 weeks Code: 6526; i – Smart 300 Cartridge 300Tests /3 weeks Code: 6527 i-SENS, Inc i-SENS, Inc Dùng trên máy phân tích khí máu Quy tắc 6, phần III TTBYT Loại B
7 Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy phân tích khí máu QC 623 Blood Gas. Electrolyte Control, Level 1; QC 623 Blood Gas. Electrolyte Control, Level 2; QC 623 Blood Gas.Electrolyte Control, Level 3 ARN medical ARN medical Dùng trên máy phân tích khí máu Quy tắc 6, phần III TTBYT Loại B
8 Máy phân tích điện giải i-Smart 30 Pro i-SENS, Inc i-SENS, Inc Dùng trong phân tích Quy tắc 5, phần III TTBYT Loại A
9 Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy phân tích điện giải i – Smart 30 Pro Cartridge 200 tests/4 weeks Code: 6413; i – Smart 30 Pro Cartridge 300 tests/4 weeks Code: 6414; -Smart Electrolyte Quality Control (10ml x 3 levels) Code: 6206 i-SENS, Inc i-SENS, Inc Dùng trên máy phân tích điện giải Quy tắc 6, phần III TTBYT Loại B