STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh ánh sáng lạnh, bao gồm: cán đặt nội khí quản, lưỡi đặt nội khí quản và phụ kiện |
Cán đặt nội khí quản người lớn/ trẻ em/trẻ sơ sinh ánh sáng lạnh Xenon/ LED/LED ECO (E1.316.012; E1.317.012; E1.318.012; E1.416.012; E1.417.012; E1.418.012; E1.516.012; E1.517.012); Cán đặt nội khí quản người lớn/ trẻ em/trẻ sơ sinh ánh sáng lạnh dạng sạc có pin sạc và bộ sạc đi kèm (E1.426.012; E1.427.012); Lưỡi đặt nội khí quản người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh ánh sáng lạnh Macintosh, Miller, McCoy (E1.310.012; E1.311.012; E1.312.012; E1.313.012; E1.314.012; E1.315.012; E1.329.012; E1.320.012; E1.321.012; E1.322.012; E1.323.012; E1.324.012; E1.410.012; E1.411.012; E1.412.012; E1.413.012; E1.419.012; E1.414.012; E1.415.012; E1.429.012; E1.420.012; E1.421.012; E1.422.012; E1.423.012; E1.424.012; E1.343.012; E1.344.012; E1.442.012; E1.443.012; E1.444.012);
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Sử dụng cùng với lưỡi đặt nội khí quản dùng cấp cứu bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đèn khám tai và phụ kiện: loa soi tai, bóng bơm khí |
LuxaScope Auris A1.416.114; A1.416.214; A1.416.314 ; A1.416.914; A1.516.914; A1.416.934; A1.416.944; A1.416.954; A1.416.964; A1.416.974; A5.201.112; A5.101.144; A5.102.144; A5.101.164; A5.102.164; A5.101.184; A5.102.184
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để thăm khám tai bệnh nhân, sử dụng trong khoa TMH |
Quy tắc 12, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Đèn khám tai và phụ kiện: loa soi tai, pin sạc, bộ sạc, bóng bơm khí |
LuxaScope Auris A1.426.114; A1.426.214; A1.426.314; A1.426.914; A5.101.144; A5.102.144; A5.101.164; A5.102.164; A5.101.184; A5.102.184; A5.201.112
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để thăm khám tai bệnh nhân, sử dụng trong khoa TMH |
Quy tắc 12, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Đèn soi da và phụ kiện: pin sạc và bộ sạc |
LuxaScope Dermatoscope C1.416.114; C1.516.114; C1.426.114; C1.526.114
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để soi da và chẩn đoán về bệnh da liễu, sử dụng trong khoa da liễu |
Quy tắc 12, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Đèn khám họng / mắt và phụ kiện: đầu lọc, gương |
D1.211.112; D1.211.212; D1.211.312; D1.211.412; D1.211.612; D1.211.512; D1.211.912; D1.212.112; D1.212.212; D1.212.312; D1.212.412; D1.212.612; D1.212.512; D1.212.912; D5.311.212; D5.313.112
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để thăm khám bệnh nhân, sử dụng khoa khám trong bệnh bệnh viện, phòng khám tư nhân |
Quy tắc 12, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện: màng ngăn, vòng ngăn |
LuxaScope Sonus G1.212.114; G1.212.214; G1.212.314; G1.112.114; G1.112.414; G1.112.514; G5.212.174; G5.216.174; G1.211.114; G1.211.214; G1.211.314; G1.211.124; G1.211.134; G1.211.144; G1.211.414; G1.211.514; G1.211.614; G1.211.714; G1.211.814; G1.211.914; G1.221.124; G1.221.134; G1.221.144; G1.221.414; G1.221.514; G1.221.614; G1.221.714; G1.221.814; G1.221.914; G1.231.124; G1.231.134; G1.231.144; G1.231.414; G1.231.514; G1.231.614; G1.231.714; G1.231.814; G1.231.914;
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng nghe tim phổi, thăm khám bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Búa thử phản xạ |
Reflex Hammer M1.121.112; M1.121.812; M1.121.513; M1.121.914; M1.111.112; M1.111.813; M1.111.514; M1.111.915
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng kiểm tra độ phản xạ của bệnh, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Âm thoa |
M1.500.112; M1.501.112
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng kiểm tra tai cho bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Đèn khám di động (Đèn tiểu phẩu di động) và phụ kiện đi kèm |
U1.111.014; U1.121.014; U1.131.014; U1.141.014; U1.151.014; U1.161.014; U1.111.114; U1.121.114; U1.131.114; U1.141.114; U1.151.114; U1.161.114; U9.112.014; U9.122.014; U9.132.014; U9.142.014; U9.152.014; U9.162.014; U9.112.114; U9.122.114; U9.132.114; U9.142.114; U9.152.114; U9.162.114; U9.113.014; U5.232.014; U5.242.014;
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng khám bệnh thông thường hoặc khám phụ khoa, sử dụng trong khoa khám hoặc phụ khoa trong bệnh viện hoặc phòng khám |
Quy tắc 12, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |