STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bồn rửa tay y tế MP’SMART |
10LAV-SMART-E, 10LAV-SMART-F, 10LAV-SMART-C
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng rửa tay cho phẫu thuật viên trong phòng mổ. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bồn rửa tay y tế MP’MEDIO |
10LAV-MED-ELEC, 10LAV-MED-FEMO, 10LAV-MED-CO
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng rửa tay cho phẫu thuật viên trong phòng mổ. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bồn rửa tay y tế MP’UNO |
10LAV-1P-ELEC, 10LAV-1P-FEMO, 10LAV-1P-COUDE
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng rửa tay cho phẫu thuật viên trong phòng mổ. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bồn rửa tay y tế MP’DUO |
10LAV-2P-ELEC, 10LAV-2P-FEMO, 10LAV-2P-COUDE
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng rửa tay cho phẫu thuật viên trong phòng mổ. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Bồn rửa tay y tế MP’TRIO |
10LAV-3P-ELEC, 10LAV-3P-FEMO, 10LAV-3P-COUDE
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng rửa tay cho phẫu thuật viên trong phòng mổ. |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Bộ trộn nước nóng lạnh chống bỏng |
82MT521715
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Trộn nước nóng lạnh tạo độ ấm vừa phải cho nước rửa tay |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Bộ treo dụng cụ |
10LAV-RAIL-S, 10LAV-RAIL-M, 10LAV-RAIL-1P, 10LAV-RAIL-2P, 10LAV-RAIL-3P
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sử dụng treo dụng cụ mà không phải khoan thêm lỗ trên tường phòng mổ |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Hộp đựng khăn |
10PLATINE_PVC
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Đựng khăn lau tay sau khi rửa tay cho phẫu thuật viên |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Hộp đựng xà phòng |
50425157, 50425022
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Đựng xà phòng rửa tay cho phẫu thuật viên |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Hộp đựng bàn chải rửa tay |
40SUPP_MURAL
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Đựng bàn chải rửa tay cho phẫu thuật viên |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Bộ lọc ngõ vào có bảo vệ quá áp |
10LAV-PREFILT
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Lọc nước ngõ vào |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Bộ lọc tinh |
1320250, 13FILTRE0.22_6
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Lọc nước ngõ ra |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Hệ thống sát khuẩn tia cực tím 40W |
211Q211006001
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Sát khuẩn trong nước bằng tia cực tím |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Ống thạch anh trong suốt |
25G40MABSR
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Truyền ánh sáng tia cực tím, từ đèn vào nước để sát khuẩn |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Bóng đèn tia cực tím 40W |
211LP40M
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Phát ra tia cực tím khi được cấp điện |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
16 |
Cột lọc 1µm |
22PM1-93
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Lọc khuẩn và bụi > 1µm |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
17 |
Co nối nhanh cho bộ lọc |
23TAP22FN
|
MEDICAL PROCESS S.A.S
|
MEDICAL PROCESS S.A.S |
Kết nối nhanh giữa bộ lọc và ống dẫn nước |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |