STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy Laser Diode |
ALLIE-LITE
|
ELESYS Co.,Ltd
|
ELESYS Co.,Ltd |
Dùng để điều trị da liễu, trị nám, lỗ chân lông... |
QT9/ Phần II Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
PIXXGEN Corporation |
Nhận và xử lý hình ảnh của máy X-quang |
QT10/ Phần II Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể |
Rifle
|
HNT Medical Co.,Ltd
|
HNT Medical Co.,Ltd |
Điều trị sỏi thận, sỏi tiết niệu có sử dụng tia X để định vị |
QT9/ QT10/ Phần II Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy C-Arm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ECOTRON Co.,Ltd |
Dùng để chụp X-quang chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ phẫu thuật tại cơ sở y tế |
QT10/ Phần II Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy X-quang |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ECOTRON Co.,Ltd |
Dùng để chụp X-quang chẩn đoán hình ảnh tại cơ sở y tế |
QT10/ Phần II Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Rayence Co.,Ltd |
Nhận và xử lý hình ảnh của máy X-quang |
QT10/Phần II Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |