STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế CAPTUS 4000e; CAPTUS 4000e & 700t; Option for 3000 & 4000e; All uptakes (5430-30151; 5430-30152; 5430-30154; 0960-00193; 5430-00007; 0960-0196; 5230-0038; 7315-1850; 5420-3110; 5420-2126; 5120-0176; 5430-0017; 2001-0048; 5110-0164; 9282-0007; 5420-0086; 5420-0090; 0670-0016; 0670-0022; 1200-0028; 1200-0029; 8400-2236; 5420-2164; Mirion Technologies (Capintec), Inc Mirion Technologies (Capintec), Inc Đo độ tập trung I-ốt (Iodine) Quy tắc 12, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Máy chuẩn liều phóng xạ, wipe test và phụ kiện CRC-55tR; CRC-55tW; CRC-55tPET; CRC-77tHR; CRC-55tW READOUT ASSY; UPGRADE; CHAMBER; CRC-PC SMART Chamber; CRC-PC SMART Short Chamber; CRC-OPT-4; CAPRAC-t; CRC-25, 55t; CRC-25, 55t, 77tHR; CRC-25, -55t, 77tHR; CRC-25, 55t, PC Smart Chamber; CRC-25, 55t, 77tHR, PC Smart Chamber; CRC-55t Series, 77tHR; CRC-25R & 25W CRC-25 PET; CRC-55t (R, W & PET); CRC-PC SMART Chamber; CRC-2412; 15BT, 25, 55t, 77tHR, PC Smart Chamber; CRC-15, 25R, 55t; CRC-55tR; 15BT, 25, 55t, & CapracT; 15BT, 25 & 55t; CRC & CRP 200; CRC & CRP-200C; CRP-500 CRP-500C; CapracT, 55tW, 25W; Caprac-R; Caprac; PET; Caprac-R, PET; CapracT; (5130-3234, 5130-2216, 5130-3235, 5130-2236, 5130-30261, 5130-2218, 5130-0249, 5130-2237, 5130-2238, 5130-20253, 5130-30255, 5130-20254, 5130-30256, 5130-20255, 9501-2040, 9501-2050, 9501-2060, 9501-2070, 9501-2080, 9501-2090, 5430-3136, 5130-30251, 5130-20302,5120-2286, 7300-2004, 7300-2005, 5120-2257, 5120-2258, 7900-0352, 0960-0173, 0960-0174, 0960-0183, 0960-0199, 5126-2001, 7300-2903, 8400-2440, 5130-20262, 7310-2736, 7300-1223, 5130-0006, 5130-2046, 5120-2144, 7300-2450, 7310-2307, 8400-2472, 8400-0473, 5130-2241, 5430-0058, 5430-0100, 9282-0009, 9282-0010, 2001-0055, 5130-0074, 5110-1150, 2001-0048, 2001-0058, 5430-0139, 7120-00527, 7120-1199, 7120-1240, 7120-1016, 7120-1241, 5420-2072, 5420-2116, 5420-2137, 5420-2138, 5420-2141, 5420-0087, 0670-0016, 5420-0087, 0670-0022, 5420-0121; 7120-00543; 2000-0007; 5010-0028; 5030-0055; 5130-2062; 9501-0029; 9501-0033; 9501-0036; 9501-0037; 9501-0034; 5450-0012; 7120-00544) Mirion Technologies (Capintec), Inc Mirion Technologies (Capintec), Inc Sử dụng để đo liều phóng xạ cho thuốc trị xạ trước khi sử dụng Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
3 Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) 5250-0022; 5250-0031; 5250-0032; 5250-0256; 5250-0257; 5250-0259; 5250-0043; 1600-0909; 5250-0047; 0695-0055; 5250-0216; 5250-0046; 0695-0053; 5250-0047; 0695-0056; 5250-0212; 5250-0213; 5250-0214; 5250-0215; 0601-0001 Mirion Technologies (Capintec), Inc Mirion Technologies (Capintec), Inc Dùng để đo nhiễm xạ, đo bức xạ, cảnh báo bức xạ dùng trong y tế Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
4 Thiết bị che chắn bức xạ dùng trong y tế và phụ kiện 4300-0030, 4300-0031, 4300-0032, 4300-0033, 4300-0062, 4300-1059, 6090-5002, 1000-0224, 7310-1601, 4300-0034, 4300-0060, 4300-0035, 4300-0036, 4300-0037, 4300-0028, 4300-0029, 4300-1057, 4300-1058, 4300-0054, 4300-0619, 0670-0002, 0670-0001, 0670-0020, 0670-0007, 0665-0001, 0665-0002, 0670-0010, 4300-0622, 4300-0623, 4300-0620, 5530-2017, 0660-0018, 0660-0038, 0660-0040, 5730-2271, 0660-1811, 0660-1812, 0660-1813, 0660-1832, 0660-1810, 0660-0042, 0660-2042, 5530-20178, 5530-20179, 0660-1514, 0660-3014, 0660-3018, 0660-5514, 0645-0021, 0645-0030, 5550-0002, 0550-0003, 5730-0033, 5130-2086, 1000-0207, 7310-1302, 5130-2090, 5130-2161, 1000-0211, 1000-0209, 7310-1305, 5730-0031, 5730-0032, 0651-0010, 0695-2186, 0665-2020, 0665-2015, 0665-2021, 7311-1504, 7311-1559, 0665-2017, 0665-2011, 5530-2007, 4300-0028, 4300-0029, 0670-2026, 5530-2014, 5530-2018, 0665-2014, 5530-2077, 5530-3042, 5730-2041, 5510-3003, 0660-0015, 0652-0029, 7410-0001, 5730-2027, 5730-2030, 0651-0023, 0651-0024, 2500-0455, 0651-0002, 0652-0007, 5250-0048, 0645-0022, 0645-0025, 0645-0026, 0601-0001, 0601-0009, 0601-0003, 0601-0005, 0601-0017, 0680-0070, 0680-0071, 0680-0072, 0680-0073, 0680-0074, 8100-7902, 8100-7904, 0680-0012, 0680-0013, 0680-0016, 0680-0017, 0680-0018, 0685-T001, 0685-T013, 0685-M001, 0685-M003, 0685-101V, 0685-200R, 0685-M101, 0685-R200, 0685-M103, 0685-100M, 5000-6110, 5000-6111, 7300-2903, 5520-20442, 5510-3005 Mirion Technologies (Capintec), Inc Mirion Technologies (Capintec), Inc Sử dụng trong môi trường bức xạ tia X, chống tia X xâm nhập vào cơ thể, các vùng nhạy cảm với bức xạ Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A