STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Hệ thống khí hút trung tâm bao gồm: + Máy hút chân không (Loại vòng dầu) máy đơn/ máykép + Máy hút chân không (loại vòng nước) máy đơn /máykép ODT-040; ODT-060; ODT-080; ODT-130; ODT-200; ODT-320; ODT-350; ODT-430; ODT-500; Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để hút khí trong y tế QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Báo động trung tâm/báo động khu vực bao gồm: + Báo động trung tâm (Master Alarm Feature) + Báo động khu vực (Area Alarm Feature) 1 loại khí/ 2 loại khí/ 3 loại khí/ 4 loại khí/ 5 loại khí/ 6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O. 15A, 20A, 28A, ONV-AAI-ONAVN2EX; ONV-AAI-ONAVN2EV; ONV-AAE-ONAVN2EX; ONV-AAE-ONAVN2EV; ONV-MAI-ONAVN2EX; ONV-MAI-ONAVN2EV; ONV-MAE-NAVN2EX; ONV-MAE-NAVN2EV. Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để báo động tình trạng hệ thống khí Y tế khi có sự cố phát sinh xảy ra QT9/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Hộp van chặn khu vực bao gồm: + Thân van (valve) + Hộp van (Shutoff valve) 1 loại khí/ 2 loại khí/ 3 loại khí/ 4 loại khí/ 5 loại khí/ 6 loại khí. O2, VAC,AIR, CO2, N2, N2O. 15A, 20A, 28A, 34A,40A. (Chìm tường / nổi tường) ONV-SVI-10A; ONV-SVI-15A; ONV-SVI-20A; ONV-SVI-25A; ONV-SVI-32A; ONV-SVI-40A; ONV-SVI-50A; ONV-SVI-65A; ONV-SVE-10A; ONV-SVE-15A; ONV-SVE-20A; ONV-SVE-25A; ONV-SVE-32A; ONV-SVE-40A; ONV-SVE-50A; ONV-SVE-65A. Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Van an toàn, dùng để đóng ngắt hệ thống khi y tế. QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet ) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet) (Ohmeda type) (Pin type) (BS type) (Afnor type) (DIN type) (Chemetron type) (Puritan Pennett type) (DISS type) (O2, A,V,S) (O,V,S), O2,VAC,AIR, N2, N2O ONV-WOI-PI-O; ONV-WOI-PI-A; ONV-WOI-PI-V; ONV-WOI-PI-OV; ONV-WOI-PI-OAVS; ONV-WOI-PI-ONAVS; ONV-WOI-OH-OV; ONV-WOI-OH-OAVS; ONV-WOI-OH-ONAVS; ONV-WOI-ME-OV; ONV-WOI-ME-OAVS; ONV-WOE-PI-OAVS; ONV-WOE-PI-ONAVS; ONV-WOE-OH-OV; ONV-WOE-OH-OAVS; ONV-WOE-OH-ONAVS; ONV-WOE-ME-OV; ONV- WOI -PI-A7; ONV- WOI -PI-CO2; ONV- WOI -PI-N2 ONV- WOI -PI-N20; ONV- WOI -PI-OV ONV- WOI -PI-OVS; ONV- WOI -PI-OAVS; ONV- WOI -PI-ONAVS Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để lấy khí y tế từ hệ thống QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Tủ điều khiển áp lực khí tại đầu giường/ Tủ đầu giường (Desk Wall Special Unit) Hộp điều khiển áp lực khí tại đầu giường/ Hộp đầu giường (Head Console Type) ONV-HC-1280-OVS-DF; ONV-HC-1200-OVS-DF; ONV-HC-1114-OVS-DF; ONV-HC-1000-OVS-DF; ONV-HC-1280-OVS-DL; ONV-HC-1200-OVS-DL; ONV-HC-1114-OVS-DL; ONV-HC-1000-OVS-DL; ONV-HC-1280-OVS-DUF; ONV-HC-1200-OVS-DUF; ONV-HC-1114-OVS-DUF; ONV-HC-1000-OVS-DUF; ONV-HC-1280-OVS-DUL; ONV-HC-1200-OVS-DUF; ONV-HC-1114-OVS-DUL; ONV-HC-1000-OVS-DUL; ONV-HC-1280-OAVS-DF; ONV-HC-1200-OAVS-DF; ONV-HC-1280-OAVS-UF; ONV-HC-900-EL-DF; ONV-HC-700-EL-DF; ONV-HC-500; ONV-HC-1000-BL. Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để gắn các thiết bị đầu cuối hệ thống khí, Ổ khí đầu ra, Ổ cắm điện, các thiết bị phụ trợ QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet – hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) ONV-CCEP-PJH-S300 ONV-CCEP-PJH-S400 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Các thiết bị kết nối từ trần nhà, dùng để gắn các thiết bị đầu cuối hệ thống khí, Ổ khí đầu ra, Ổ cắm điện, các thiết bị phụ trợ QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Đầu cắm nhanh (Adapter) ONV-LV-PI-O; ONV-LV-PI-N; ONV-LV-PI-A; ONV-LV-PI-V; ONV-LV-OH-O; ONV-LV-OH-N; ONV-LV-OH-A; ONV-LV-OH-V; ONV-LV-ME-O; ONV-LV-ME-N; ONV-LV-ME-A; ONV-LV-ME-V; ONV-LV-DI-O; ONV-LV-DI-N; ONV-LV-DI-A; ONV-LV-DI-V. Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để kết nối nhanh lấy khí y tế QT2/QT11/QT9/ Phần II - Thông tư 39/2016/TT-TBYT TTBYT Loại B
8 Bảng điều khiển khí (Gas Control Panel) ONV-GCP-SH-CO2; ONV-GCP-DI-N2 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để gắn thiết bị đầu cuối hệ thống khí, ổ khí đầu ra,ổ cắm điện, các thiết bị phụ trợ QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) NB-015; LB-015 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để cấp khí cho bệnh nhân và làm ẩm khí Oxy QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Thiết bị hút dịch bao gồm: + Bộ hút dịch gắn tường (Continuous Suction Unit) + Bộ hút dịch 2 bình (Two Bottle Suction Unit) + Bộ hút dịch áp lực thấp (Thoracic Suction Unit) + Bộ hút dịch phòng mổ (Movable Suction Unit) + Bình chứa dịch (Bottle) ONV-WP-S-W02; ONV-WP-W02; ONV-WP-S-W01-TB; ONV-WP-S-TS250; ONV-WP-S-MS8000; ONV-S-W02; ONV-S-W01-TB; ONV-WP-TS250; ONV-WP-MS8000; ONV-S-W01 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để hút dịch cho bệnh nhân tại Phòng bệnh, Phòng mổ, Phòng cấp cứu… QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Bộ nguồn điều phối khí Bao gồm: + Bộ điều phối (chuyển đổi tự động hoặc bằng tay) (Manifold system) (2x2), (2x4), (2x6), 2x8), (2x10), O2, CO2, N2, N2O + Hệ thống đồng hồ đo áp và van chặn, có thể có thêm van giảm áp nếu cần thiế 02 ONV-MF-AS-01; ONV-MF-AS-01; ONV-MF-AS-02; ONV-MF-SA-01; ONV-MF-SA-02; ONV-MF-SA-05; ONV-MF-SA-04; ONV-MF-FA-01; ONV-MF-FA-02; ONV-MF-FA-04; ONV-MF-FA-05 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để điều chỉnh áp lực đầu ra cho khí ô xy, khí nén, khí y tế chuyên dụng QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Hệ thống khí nén trung tâm bao gồm: + Máy khí nén y tế (loại piston) máy đơn /máykép + Máy khí nén y tế (Loại scroll, không dầu) máy đơn /máykép AC-B3PA1; AC-B7.5PA1; AC-B10PA1; AC-B15PA1; AL3N; AL5; AL7.5; AL10; AL15; AL20; AL30 Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd Dùng để nén khí trong y tế QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B