STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kẹp sinh thiết |
OP-FCP-6-I; OP-GRA-6-I; OP-LAS10-3-I; OP-LAS16-3-I; OP-SCI-3-I
|
LiNA Medical Polska Sp.z.o.o
|
LiNA MEDICAL APS |
Dùng trong việc hỗ trợ các thao tác của thủ thuật của bác sĩ tại ống cổ tử cung và khoang tử cung |
Quy tắc 6 Mục B/ Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dụng cụ soi cổ tử cung và phụ kiện |
OP-201-6-I
|
LiNA Medical Polska Sp.z.o.o
|
LiNA MEDICAL APS |
Dùng trong việc hỗ trợ các thao tác của thủ thuật của bác sĩ tại ống cổ tử cung và khoang tử cung |
Quy tắc 10 Mục C, Quy tắc 6 Mục B/ Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị cắt tế bào nội soi ổ bụng không dây |
MOR-1515-1-I; MOR-1515-6-I
|
LiNA Medical Polska Sp.z.o.o
|
LiNA MEDICAL APS |
Dùng trong việc hỗ trợ phẫu thuật ổ bụng |
Quy tắc 6 Mục B/ Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết bị cắt bỏ nội mạc tử cung |
LIB-1
|
LiNA Medical Polska Sp.z.o.o
|
LiNA MEDICAL APS |
Dùng để loại bỏ nội mạc tử cung điều trị trong chảy máu kinh nguyệt nhiều |
Quy tắc 6 Mục B/ Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |