STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nôi sơ sinh |
YXZ-011B
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng vận chuyển trẻ sơ sinh hoặc trong thời gian cách ly để điều trị bệnh |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Xe đẩy bệnh nhân nằm |
YX-4
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng để vận chuyển bệnh nhân trong bệnh viện |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Xe đầy bệnh nhân ngồi |
YXT-2
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng để vận chuyển bệnh nhân trong bệnh viện |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Giường bệnh 1 tay quay |
YXZ-C-039
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng ở trong các khoa của bệnh viện để cho bệnh nhân nghỉ ngơi trong quá trình điều trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Tủ đầu giường |
YXZ-800
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng cho bệnh nhân để thuốc và vật dụng cá nhân. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Xe tiêm |
YXZ-A023D
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng cho y tá vận chuyển thuốc để điều trị cho bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Giường khám bệnh |
YXZ-4A
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc
|
Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd., Trung Quốc |
Dùng cho bệnh nhân nằm để khám bệnh. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |