STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ổ cối khớp háng FREELINER Ti+HAC non-cemented acetabular cup/ CAPTIV DM coated cup/ MOOONSTONE bipolar cup Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
2 Lót ổ cối khớp háng Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Chỏm khớp háng Femoral heads Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
4 Chuôi khớp háng STEMSYS Ti+HA femoral stem/ STEMSYS cemented femoral stem/ STEMSYS HA femoral stem/ STEMSYS Trauma femoral stem/ STEMSYS Ti+HA revision femoral stem Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
5 Vít khớp háng Cup screws/ Cotter screw Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
6 Lồi cầu khớp gối Cemented PS Femoral Condyles/ Ti coated PS Femoral Condyles/ Cemented UC Femoral Condyles/ Ti Coated UC Femoral Condyles Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
7 Lớp đệm mâm chày khớp gối Fixed PS Tibial insert/ Rotating PS Tibial Insert/ Rotating UC Tibial Insert Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
8 Chuôi nối mở rộng mâm chày khớp gối Cemented tibial keel extension Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
9 Kê mâm chày Cemented dístal fem.augment/ Cemented posterior fem augment/ Cemented tibial hemi-augment Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
10 Mâm chày khớp gối Cemented Fixed Tibial/ Ti Coated Fixed Tibial/ Cemented Rotating Tibial/ Ti Coated Rotating Tibial Evolutis Evolutis Dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm trong phẫu thuật xương khớp Quy tắc 8 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C