STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị trị liệu giấc ngủ |
BY-Dreamy-C00, BY-Dreamy-C01, BY-Dreamy-C02, BY-Dreamy-AC08, BY-Dreamy-AC09, BY-Dreamy-B16, BY-Dreamy-B17, BY-Dreamy-B18, BY-Dreamy-B19, C-20C, C-20A, B-20S, B-25S, B-25A, B-25T, B-25P, B-30T, B-30P, B-30F
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 02 - Phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy làm ấm, ẩm oxy dòng cao |
HF8, HF7, HF6, HF8M
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 02 - Phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống thở làm ấm |
HT1, HT2, HC1
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong điều trị |
Quy tắc 11 - Phần II |
TTBYT Loại B |
|