STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B Apolipoprotein B (09P47) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Apolipoprotein B được sử dụng để định lượng Apolipoprotein B (ApoB) trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin Prealbumin (01E02) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét ngiệm Prealbumin được thực hiện để định lượng prealbumin trong huyết thanh người trên hệ thống ARCHITECT c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin Albumin BCP2 (04T82) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Albumin BCP2 được sử dụng để định lượng albumin trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. Xét nghiệm Albumin BCP2 được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh chủ yếu về gan và thận. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp Rheumatoid Factor (08G66) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Rheumatoid Factor được sử dụng để định lượng yếu tố dạng thấp trong huyết thanh người trên hệ thống ARCHITECT c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase Activated Aspartate Aminotransferase (08L91) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Activated Aspartate Aminotransferase được sử dụng để định lượng aspartate aminotransferase trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống ARCHITECT c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase Activated Aspartate Aminotransferase (08P23) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Activated Aspartate Aminotransferase được sử dụng để định lượng aspartate aminotransferase trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 Apolipoprotein A1 (09D92) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Apolipoprotein A1 được thực hiện để định lượng Apolipoprotein A1 trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống ARCHITECT c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B Apolipoprotein B (09D93) Abbott Ireland Diagnostics Division Abbott Ireland Diagnostics Division Xét nghiệm Apolipoprotein B được thực hiện để định lượng Apolipoprotein B (ApoB) trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống ARCHITECT c Systems. QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B