STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Prealbumin (09P86)
|
Abbott Ireland Diagnostics Division
|
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Xét nghiệm Prealbumin được sử dụng để định lượng prealbumin trong huyết thanh người trên hệ thống Alinity c Systems. |
QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Immunoglobulin M (09P63)
|
Abbott Ireland Diagnostics Division
|
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Xét nghiệm Immunoglobulin M được sử dụng để định lượng IgM trong huyết thanh hoặc huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. |
QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Immunoglobulin G (09P62)
|
Abbott Ireland Diagnostics Division
|
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Xét nghiệm Immunoglobulin G được sử dụng để định lượng IgG trong huyết thanh hoặc huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. |
QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Immunoglobulin A (09P61)
|
Abbott Ireland Diagnostics Division
|
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Xét nghiệm Immunoglobulin A được sử dụng để định lượng IgA trong huyết thanh hoặc huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. |
QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Apolipoprotein A1 (09P46)
|
Abbott Ireland Diagnostics Division
|
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Xét nghiệm Apolipoprotein A1 được thực hiện để định lượng Apolipoprotein A-1 trong huyết thanh hay huyết tương người trên hệ thống Alinity c Systems. |
QT6, phần III, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |