STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Deproteinization Solution 1x500 mL KR18400 Linear Chemicals Linear Chemicals Chất rửa protein đường ống Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Systemic Solution (400x) 10x50 mL KR18300 Linear Chemicals Linear Chemicals Chất rửa hệ thống đường ống Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Extrawash Probe Solution 12x20 mL KR18200 Linear Chemicals Linear Chemicals Chất rửa cóng đo Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Extrawash Cuvettes Solution 8x32 mL KR18100 Linear Chemicals Linear Chemicals Chất rửa cóng đo Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 iso-Clean 1x500 mL 1180010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc rửa máy Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Pipette Controller 8000070 Linear Chemicals Linear Chemicals Kiểm chuẩn Pipette Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Pipette Stand 8000050 Linear Chemicals Linear Chemicals Giá đỡ Pipette Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Pipette 50-300 µL 8000430 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Pipette 5-50 µL 8000425 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Pipette 0.5-10 µL 8000420 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Pipette 50-300 µL 8000410 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Pipette 5-50 µL 8000405 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Pipette 0.5-10 µL 8000400 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Pipette 5000 µL 8000255 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Pipette 2000 µL 8000250 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Pipette 1000 µL 8000245 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Pipette 500 µL 8000240 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Pipette 250 µL 8000235 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Pipette 200 µL 8000230 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Pipette 100 µL 8000225 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Pipette 50 µL 8000220 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Pipette 25 µL 8000215 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Pipette 20 µL 8000210 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Pipette 10 µL 8000205 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Pipette 5 µL 8000200 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
26 Set of pipettes (Ranges / Rangos 5-50 µL, 10-100 µL, 100-1000 µL) 8000300 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
27 Pipette (Range / Rango 1000-5000µL) 8000145 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
28 Pipette (Range / Rango 200-1000µL) 8000140 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
29 Pipette (Range / Rango 100-1000 µL) 8000135 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
30 Pipette (Range / Rango 50-200 µL) 8000130 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
31 Pipette (Range / Rango 20-200 µL) 8000125 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
32 Pipette (Range / Rango 10-100 µL) 8000120 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
33 Pipette (Range / Rango 5-50 µL) 8000115 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
34 Pipette (Range / Rango 2-20 µL) 8000110 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
35 Pipette (Range / Rango 0.5-10 µL) 8000105 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
36 Pipette (Range / Rango 0.1-2.5 µL) 8000100 Linear Chemicals Linear Chemicals Dùng để hút mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
37 ESR control (N-I N-II) 2x10 mL 5910005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
38 i-PYL SCT 6x100 tubes 5240020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
39 i-FOB SCT 6x100 tubes 5240010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Plasma Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
40 Plasma Protein Control Set 2x2 mL CT39155 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Plasma Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
41 Plasma Protein Calibrator Set 4x1 mL CT39150 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Plasma Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
42 RF Calibrator Set 4x1 mL CT39300 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn RF Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
43 Microalbumin Calibrator Set 4x1 mL CT39500 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Microalbumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
44 Microalbumin Control 2x2 mL CT39505 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Microalbumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
45 i-FOB Control Set 2x2 mL CT39005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-FOB Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
46 i-FOB Calibrator Set 4x1 mL CT39000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-FOB Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
47 HbA1c Control Set 2x0.25 mL CT39555 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Ferritin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
48 HbA1c Calibrator Set 4x0.25 mL CT39550 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Ferritin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
49 Ferritin Calibrator Set 4x1 mL CT39400 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Ferritin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
50 Cystatin Control Set 2x1 mL CT39521 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Cystatin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
51 Cystatin Calibrator Set 5x1 mL CT39520 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Cystatin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
52 CRP Calibrator Set 4x1 mL CT39200 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn CRP Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
53 ASLO Calibrator Set 4x1 mL CT39100 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn ASLO Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
54 Plasma Protein Control (N-II) 1x2 mL 3915015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Plasma Protein nồng độ II Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
55 Plasma Protein Control (N-I) 1x2 mL 3915010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Plasma Protein nồng độ I Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
56 Plasma Protein Multicalibrator 1x2 mL 3910005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Plasma Protein đa thông số Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
57 RF-Turbidimetric Calibrator 1x2 mL 3931305 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
58 Microalbumin-Turbidimetric Control 1x2 mL 3950010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
59 Microalbumin-Turbidimetric Calibrator 1x1 mL 3950005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
60 i-PYL Turbidimetric Control 1x2 mL 3910520 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
61 i-PYL Turbidimetric Calibrator 1x2 mL 3910505 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
62 i-FOB Turbidimetric Control (N-I N-II) 2x2 mL 3900040 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
63 i-FOB Turbidimetric Calibrator 1x2 mL 3900005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
64 HbA1c Control (N-I N-II) 2x0.25 mL 3955010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn HbA1c (N-I N-II) Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
65 HbA1c Calibrator (CAL I-II-III-IV) 4x0.25 mL 3955005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn HbA1c (CAL I-II-III-IV) Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
66 Ferritin-Turbidimetric Calibrator 1x3 mL 3940005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
67 CRP-Turbidimetric Calibrator 1x1 mL 3931205 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
68 ASLO-Turbidimetric Calibrator 1x1 mL 3931105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn ASLO theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
69 Transferrin at 8x30 mL KR31682 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
70 Transferrin at 2x30 mL KR31680 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
71 RF-Turbidimetric 5x40 mL KR31302 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
72 RF-Turbidimetric 1x40 mL KR31300 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
73 Microalbumin-Turbidimetric 5x40 mL KR32002 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
74 Microalbumin-Turbidimetric 5x40 mL KR32002 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
75 Microalbumin-Turbidimetric 1x40 mL KR32000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
76 i-PYL Turbidimetric 11x32 mL (7+1 R1 28 ml + R2 4 ml) KR31055 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
77 i-PYL Turbidimetric 5x32 mL (7+1 R1 28 ml + R2 4 ml) KR31052 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
78 i-PYL Turbidimetric 1x32 mL (7+1 R1 28 ml + R2 4 ml) KR31050 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
79 i-FOB Turbidimetric maxi 11x40 mL KR31005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
80 i-FOB Turbidimetric midi 5x40 mL KR31002 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
81 i-FOB Turbidimetric mini 1x40 mL KR31000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
82 HbA1c-Turbidimetric 1x45 mL KR31550 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HbA1c theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
83 Ferritin-Turbidimetric 5x40 mL KR31602 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
84 Ferritin-Turbidimetric 1x40 mL KR31600 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
85 CRP-Turbidimetric 5x40 mL KR31202 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
86 CRP-Turbidimetric 1x40 mL KR31200 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
87 ASLO-Turbidimetric 5x40 mL KR31102 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ASLO theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
88 ASLO-Turbidimetric 1x40 mL KR31100 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ASLO theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
89 Transferrin at 6x40 mL CT32105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
90 Transferrin at 2x40 mL CT32100 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
91 RF-Turbidimetric 12x50 mL CT31315 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
92 RF-Turbidimetric 3x50 mL CT31312 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
93 RF-Turbidimetric 1x50 mL CT31300 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
94 Microalbumin-Turbidimetric 3x50 mL CT32002 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
95 Microalbumin-Turbidimetric 1x50 mL CT32000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
96 i-FOB Turbidimetric 3x50 mL CT31012 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
97 i-FOB Turbidimetric 1x50 mL CT31000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
98 HbA1c Lyse 1x125 mL 3156005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HbA1c ly giải hồng cầu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
99 HbA1c-Turbidimetric 1x45 mL CT33000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HbA1c theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
100 Ferritin-Turbidimetric 3x50 mL CT31602 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
101 Ferritin-Turbidimetric 1x50 mL CT31600 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
102 CRP-Turbidimetric 12x50 mL CT31215 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
103 CRP-Turbidimetric 3x50 mL CT31212 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
104 CRP-Turbidimetric 1x50 mL CT31200 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
105 ASLO-Turbidimetric 12x50 mL CT31115 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
106 ASLO-Turbidimetric 3x50 mL CT31112 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
107 ASLO-Turbidimetric 1x50 mL CT31100 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
108 Transferrin at 1x50 mL 3168010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
109 RF-Turbidimetric 1x50 mL 3130025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
110 Microalbumin-Turbidimetric 1x50 mL 3150005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Microalbumin theo kĩ thuật đo Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
111 i-PYL Turbidimetric 2x40 mL 3105010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-PYL theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
112 i-PYL Turbidimetric 1x40 mL 3105005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
113 i-FOB Turbidimetric 1x50 mL 3100025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng i-FOB theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
114 HbA1c Lyse 1x125 mL 3156005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HbA1c ly giải hồng cầu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
115 HbA1c-Turbidimetric 1x45 mL 3155005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HbA1c theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
116 Ferritin-Turbidimetric 1x50 mL 3140005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ferritin theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
117 CRP-Turbidimetric 1x50 mL 3120025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
118 ASLO-Turbidimetric 1x50 mL 3110025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ASLO theo kĩ thuật đo độ đục Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
119 Transferrin id 1x15 Tests 3300805 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Transferrin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
120 Human Multisera Control Normal 8x5 mL CT19800 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn giới hạn bình thường Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
121 Human Multisera Control Abnormal 8x5 mL CT19850 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn giới hạn bệnh lý Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
122 Human Multicalibrator CC/H 8x3 mL CT19750 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn đa thông số Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
123 Homocystein Control set 4x3 mL CT19251 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Homocystein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
124 Homocystein Calibrator set 5x3 mL CT19250 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Homocystein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
125 Fructosamine standard 2x3 mL CT19460 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Fructosamine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
126 Uric Acid MR 18x30 mL KR10395 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
127 Uric Acid MR 8x30 mL KR10392 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
128 Urea/BUN BR 11x40 mL KR10385 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea/BUN BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
129 Urea/BUN BR 5x40 mL KR10382 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea/BUN BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
130 Triglycerides MR 18x30 mL KR10365 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
131 Triglycerides MR 8x30 mL KR10362 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
132 Total Protein 18x30 mL KR10355 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
133 Total Protein 8x30 mL KR10352 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
134 Sodium BR 1x40 mL KR10340 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Sodium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
135 Potassium BR 1x40 mL KR10330 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Potassium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
136 Phosphorus UV 8x30 mL KR10322 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
137 Phosphorus UV 2x30 mL KR10320 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
138 Magnesium BR 1x40 mL KR10310 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Magnesium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
139 Lipase BR 1x36 mL KR10430 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Lipase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
140 LDL-Cholesterol Direct 5x40 mL KR10290 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
141 LDH BR 5x40 mL KR10282 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDH BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
142 Iron Ferrozine 11x40 mL KR10265 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Ferrozine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
143 Iron Ferrozine 5x40 mL KR10262 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Ferrozine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
144 HDL-Cholesterol Direct 11x40 mL KR10245 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
145 HDL-Cholesterol Direct 5x40 mL KR10242 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
146 Glucose MR 18x30 mL KR10205 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
147 Glucose MR 8x30 mL KR10202 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
148 GGT BR opt. 5x40 mL KR10192 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
149 GGT BR opt. 1x40 mL KR10190 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
150 Fructosamine MR 2x30 mL KR10460 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Fructosamine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
151 Creatinine E 11x45 mL KR10152 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine E Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
152 Creatinine E 5x45 mL KR10150 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine E Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
153 Creatine Kinase-MR 5x40 mL KR10172 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase-MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
154 Creatine Kinase-MR 1x40 mL KR10170 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase-MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
155 Creatine Kinase BR 5x40 mL KR10162 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
156 Creatine Kinase BR 1x40 mL KR10160 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
157 Cholesterol MR 18x30 mL KR10145 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
158 Cholesterol MR 8x30 mL KR10142 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
159 Chloride 2x30 mL KR10130 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Chloride Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
160 Calcium Arsenazo III Color 8x30 mL KR10112 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
161 Calcium Arsenazo III Color 2x30 mL KR10110 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
162 Bilirubin Total 11x40 mL KR10095 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
163 Bilirubin Total 5x40 mL KR10092 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
164 Bilirubin Direct 5x40 mL KR10082 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
165 AST/GOT BR opt. 11x40 mL KR10075 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
166 AST/GOT BR opt. 5x40 mL KR10072 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
167 Amylase MR 8x30 mL KR10062 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Amylase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
168 Amylase MR 2x30 mL KR10060 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Amylase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
169 ALT/GPT BR opt. 11x40 mL KR10055 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ALT/GPT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
170 ALT/GPT BR opt. 5x40 mL KR10052 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ALT/GPT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
171 Alkaline Phosphatase BR 11x40 mL KR10045 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
172 Alkaline Phosphatase BR 5x40 mL KR10042 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
173 Albumin 8x30 mL KR10022 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
174 Albumin 2x30 mL KR10020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
175 Uric Acid MR 10x60 mL CT10395 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
176 Uric Acid MR 6x40 mL CT10392 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
177 Uric Acid MR 2x40 mL CT10390 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
178 Urea/BUN BR 12x50 mL CT10385 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea/BUN BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
179 Urea/BUN BR 3x50 mL CT10382 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea/BUN BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
180 Triglycerides MR 10x60 mL CT10365 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
181 Triglycerides MR 6x40 mL CT10362 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
182 Triglycerides MR 2x40 mL CT10360 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
183 Total Protein 10x60 mL CT10355 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
184 Total Protein 6x40 mL CT10352 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
185 Total Protein 2x40 mL CT10350 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
186 Sodium 3x30 mL CT10342 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Sodium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
187 Sodium 1x30 mL CT10340 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Sodium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
188 Potassium 3x50 mL CT10332 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Potassium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
189 Potassium 1x50 mL CT10330 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Potassium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
190 Phosphorus-UV 6x40 mL CT10322 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
191 Phosphorus-UV 10x60 mL CT10325 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
192 Phosphorus-UV 2x40 mL CT10320 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
193 Magnesium BR 3x80 mL CT10312 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Magnesium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
194 Magnesium BR 2x40 mL CT10310 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Magnesium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
195 LDL-Cholesterol Direct 1x60 mL CT10290 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
196 LDH BR 3x50 mL CT10282 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDH BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
197 Iron Ferrozine 12x50 mL CT10265 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Ferrozine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
198 Iron Ferrozine 3x50 mL CT10262 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Cromazurol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
199 Iron Cromazurol 3x60 mL CT10272 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Cromazurol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
200 HDL-Cholesterol Direct 3x60 mL CT10242 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
201 HDL-Cholesterol Direct 1x60 mL CT10240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
202 HDL-Cholesterol Direct 1x60 mL CT10240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
203 Glucose MR 10x60 mL CT10205 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
204 Glucose MR 6x40 mL CT10202 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
205 Glucose MR 2x40 mL CT10200 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
206 GGT BR opt. 12x50 mL CT10195 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
207 GGT BR opt. 3x50 mL CT10192 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
208 Creatinine 8x80 mL CT10185 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
209 Creatinine 3x80 mL CT10182 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
210 Creatine Kinase-MR 3x50 mL CT10172 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
211 Creatine Kinase-MR 1x50 mL CT10170 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
212 Creatine Kinase BR 3x50 mL CT10162 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
213 Creatine Kinase BR 1x50 mL CT10160 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
214 Chloride MR 2x40 mL CT10130 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Chloride MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
215 Cholesterol MR 10x60 mL CT10145 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
216 Cholesterol MR 6x40 mL CT10142 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
217 Cholesterol MR 2x40 mL CT10140 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
218 Calcium Arsenazo III Color 6x40 mL CT10112 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
219 Calcium Arsenazo III Color 2x40 mL CT10110 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
220 Bilirubin Total 12x50 mL CT10095 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
221 Bilirubin Total 3x50 mL CT10092 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
222 Bilirubin Direct 12x50 mL CT10085 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
223 Bilirubin Direct 3x50 mL CT10082 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
224 AST/GOT BR opt. 12x50 mL CT10075 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
225 AST/GOT BR opt. 3x50 mL CT10072 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
226 Amylase MR 6x40 mL CT10062 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Amylase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
227 Amylase MR 2x40 mL CT10060 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Amylase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
228 ALT/GPT BR opt. 12x50 mL CT10055 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
229 ALT/GPT BR opt. 3x50 mL CT10052 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
230 Alkaline Phosphatase BR 12x50 mL CT10045 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
231 Alkaline Phosphatase BR 3x50 mL CT10042 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
232 Albumin 10x60 mL CT10025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
233 Albumin 6x40 mL CT10022 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
234 Albumin 2x40 mL CT10020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
235 Glycated HbA1c 25 T 3155105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glycated HbA1c 25 T Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
236 Human Multisera Control Abnormal 5x5 mL 1985005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn giới hạn bình thường Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
237 Human Multisera Control Normal 5x5 mL 1980005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn giới hạn bình thường Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
238 Human Multicalibrator CC/H 5x5 mL 1975005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn đa thông số Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
239 Human LPD Control 3x3 mL 1972010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn LPD Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
240 Human LDL/HDLc Calibrator (Direct) 1x1 mL 1972005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Human LDL/HDLc Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
241 Uric acid Standard 6 mg/dL 1x3 mL 1961005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Urea Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
242 Urea Standard 50 mg/dL 1x3 mL 1958005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Urea Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
243 Triglycerides Standard 200 mg/dL 1x3 mL 1955005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Triglycerides Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
244 Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL 1953005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Protein toàn phần Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
245 Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL 1962005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Protein nước tiểu và dịch não tủy Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
246 Phosphorus Standard 5 mg/dL 1x3 mL 1949005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Phosphorus Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
247 Magnesium Standard 2 mg/dL 1x3 mL 1944005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Magnesium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
248 Lipase Calibrator 1x3 mL 1943005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Lipase Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
249 LDL-Cholesterol Standard 50 mg/dL (precip.) 1x3 mL 1933105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn LDL-Cholesterol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
250 Iron Standard 100 µg/dL 1x3 mL 1938005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Iron Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
251 Hemoglobin Standard 12 g/dL 1x1 mL 1934005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Hemoglobin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
252 HDL-Cholesterol Standard 50 mg/dL (precip.) 1x3 mL 1933005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn HDL-Cholesterol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
253 Glucose Standard 100 mg/dL 1x3 mL 1929005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Glucose Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
254 Creatinine Standard 2 mg/dL 1x3 mL 1923005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
255 Cholesterol Standard 200 mg/dL 1x3 mL 1918005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Cholesterol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
256 Chloride Standard 100 mEq/L 1x3 mL 1916005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Calcium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
257 Calcium Standard 10 mg/dL 1x3 mL 1913005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Calcium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
258 Bilirubin Standard (T) (D) 1x1 mL 1912005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
259 Albumin Standard 5 g/dL 1x3 mL 1901005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử hiệu chuẩn Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
260 Uric Acid MR * 4x250 mL 1161015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
261 Acid Phosphatase 4x10 mL 1100005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Acid Phosphatase Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
262 Albumin * 2x50 mL 1101000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
263 Albumin * 4x100 mL 1101010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
264 Albumin * 1x250 mL 1101025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Albumin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
265 Alkaline Phosphatase BR 2x50 mL 1103005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
266 Alkaline Phosphatase BR 3x100 mL 1103010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
267 ALT/GPT BR opt. 2x50 mL 1105000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
268 ALT/GPT BR opt. 3x100 mL 1105010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Alkaline Phosphatase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
269 Amylase MR 5x20 mL 1107005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Amylase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
270 AST/GOT BR opt. 2x50 mL 1109000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
271 AST/GOT BR opt. 3x100 mL 1109010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng AST/GOT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
272 Bilirubin Direct 2x50 mL 1110005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
273 Bilirubin Total 2x100 mL 1111010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
274 Bilirubin Total and Direct 2x100 mL 1112005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Bilirubin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
275 Calcium Arsenazo III Color * 2x50 mL 1113000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
276 Calcium Arsenazo III Color * 1x250 mL 1113025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium Arsenazo III Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
277 Calcium OCC * 2x50 mL 1115000 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium OCC Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
278 Calcium OCC * 4x100 mL 1115010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Calcium OCC Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
279 Chloride * 2x50 mL 1116005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Chloride Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
280 Cholesterol MR * 2x50 mL 1118005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
281 Cholesterol MR * 1x250 mL 1118025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
282 Cholesterol MR * 4x100 mL 1118010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
283 Cholesterol MR * 4x250 mL 1118015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholesterol MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
284 Cholinesterase (Total and Inhibited) 2x50 mL (30 Tests) 1119005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Cholinesterase Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
285 Creatine Kinase BR 1x25 mL 1120010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
286 Creatine Kinase BR 2x50 mL 1120005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
287 Creatine Kinase-MR 1x25 mL 1121005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatine Kinase MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
288 Creatinine 2x50 mL 1123005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
289 Creatinine * 4x100 mL 1123010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
290 Creatinine * 4x250 mL 1123020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Creatinine Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
291 GGT BR opt. 2x50 mL 1126005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
292 GGT BR opt. 3x100 mL 1126010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GGT BR opt. Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
293 Glucose MR * 5x50 mL 1129020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
294 Glucose MR * 1x250 mL 1129025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
295 Glucose MR * 2x50 mL 1129005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
296 Glucose MR * 4x100 mL 1129010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
297 Glucose MR * 4x250 mL 1129015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Glucose MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
298 GOT Color * 2x100 mL 1130010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GOT Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
299 GPT Color * 2x100 mL 1132010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng GOT Color Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
300 HDL-Cholesterol Direct 320 mL 1133510 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
301 HDL-Cholesterol Direct 40 mL 1133505 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
302 HDL-Cholesterol* 2x40 mL 1133010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
303 Hemoglobin * [50x] 2x5 mL 1134015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Hemoglobin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
304 Hemoglobin MR 4x100 mL 1163005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Hemoglobin MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
305 Iron Cromazurol * 2x50 mL 1135105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Cromazurol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
306 Iron Ferrozine * 2x50 mL 1135005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Iron Cromazurol Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
307 LDH BR 2x50 mL 1141010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDH BR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
308 LDL-Cholesterol Direct 320 mL 1142010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
309 LDL-Cholesterol Direct 40 mL 1142005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
310 LDL-Cholesterol * 1x5 mL 1133105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng LDL-Cholesterol Direct Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
311 Lipase 1x60 mL 1143010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Lipase Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
312 Magnesium * 2x50 mL 1144005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Magnesium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
313 Phosphorus UV * 2x50 mL 1149005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
314 Phosphorus UV * 4x100 mL 1149010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
315 Phosphorus * 3x50 mL 1148010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Phosphorus UV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
316 Potassium 1x25 mL 1150015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Potassium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
317 Potassium 3x50 mL 1150010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Potassium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
318 Protein (Urine and CSF) * 1x250 mL 1162005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Protein (Urine and CSF) Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
319 Sodium 1x30 mL 1151015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Sodium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
320 Sodium 2x60 mL 1151010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Sodium Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
321 TIBC 50 Tests 1137010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng TIBC Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
322 Total Protein * 2x50 mL 1153005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
323 Total Protein * 1x250 mL 1153025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
324 Total Protein * 4x100 mL 1153010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
325 Total Protein * 4x250 mL 1153020 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Total Protein Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
326 Triglycerides MR * 2x50 mL 1155005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
327 Triglycerides MR * 1x250 mL 1155025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
328 Triglycerides MR * 4x100 mL 1155010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Triglycerides MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
329 Urea Berthelot * 2x50 mL 1156010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea Berthelot Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
330 Urea Berthelot * 4x100 mL 1156015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea Berthelot Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
331 Urea/BUN BR * 2x50 mL 1158005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea Berthelot Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
332 Urea/BUN BR * 3x100 mL 1158010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Urea Berthelot Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
333 Uric Acid MR * 2x50 mL 1161005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
334 Uric Acid MR * 1x250 mL 1161025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
335 Uric Acid MR * 4x100 mL 1161010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Uric Acid MR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
336 QC1: ESR (Plus-sed auto tubes N-I N-II) 2x1.5 mL 5920005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn QC1 nồng độ I II Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
337 QC2: ESR (Vacused by Linear tubes N-I N-II) 2x1.5 mL 5930005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn QC2 nồng độ I II Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
338 Anti-human Globulin * 10 mL 3410010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Anti-human Globulin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
339 Anti-A monoclonal * 10 mL 3420010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định nhóm máu Anti-A monoclonal Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
340 Anti-B monoclonal * 10 mL 3430010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định nhóm máu Anti-B monoclonal Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
341 Anti-A+B monoclonal * 10 mL 3450010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định nhóm máu Anti-A+B monoclonal Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
342 Anti-D IgG+IgM monoclonal * 10 mL 3440010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định nhóm máu Anti-D IgG+IgM monoclonal Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
343 Salmonella paratyphi A-H 5 mL 2113005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
344 Salmonella paratyphi A-O 5 mL 2117005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
345 Salmonella paratyphi B-H 5 mL 2119005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
346 Salmonella paratyphi B-O 5 mL 2123005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
347 Salmonella paratyphi C-H 5 mL 2125005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
348 Salmonella paratyphi C-O 5 mL 2127005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
349 Salmonella typhi H 5 mL 2135005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
350 Salmonella typhi O 5 mL 2139005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Salmonella Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
351 Salmonella Positive Control 1 mL 2921405 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn Salmonella chứng dương Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
352 ASLO-Latex 50 Tests 2340005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ASLO theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
353 ASLO-Latex 100 Tests 2340010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng ASLO theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
354 ASLO-Latex (Antigen) 150 Tests 2340025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng kháng nguyên ASLO theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
355 CRP-Latex 50 Tests 2410005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
356 CRP-Latex 100 Tests 2410010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng CRP theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
357 CRP-Latex (Antigen) 150 Tests 2410025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng kháng nguyên CRP theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
358 RF-Latex 50 Tests 2355005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
359 RF-Latex 100 Tests 2355010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
360 RF-Latex (Antigen) 150 Tests 2355025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng kháng nguyên RF theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
361 RF-Waaler 100 Tests 2375010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RF-Waaler Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
362 RPR-Carbon * 100 Tests 2510010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RPR-Carbon Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
363 RPR-Carbon * 500 Tests 2510025 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RPR-Carbon Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
364 TPHA * 200 Tests 2520005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng TPHA Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
365 VDRL MR 250 tests 2540005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng VDRL Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
366 RPR-VDRL Positive control 1 mL 2925105 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn VDRL chứng dương theo kĩ thuật RPR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
367 RPR-VDRL-TPHA Negative control 1 mL 2925805 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử kiểm chuẩn VDRL chứng âm theo kĩ thuật RPR Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
368 hCG-Latex 100 Tests 2610015 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng hCG theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
369 IM-Latex 50 Tests 2720005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng IM theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
370 Ruba Latex * 100 Tests 2730005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Ruba theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
371 Toxo-Latex * 50 Tests 2740005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Toxo theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
372 Toxo-Latex * 100 Tests 2740010 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Toxo theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
373 SLE-Latex 50 Tests 2430005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng SLE theo kĩ thuật Latex Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
374 B-hCG strip 50 Tests 4120050 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng B-hCG dạng que Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
375 B-hCG cassette 40 Tests 4130040 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng B-hCG dạng que Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
376 Anti-HCV cassette * 40 Tests 4230240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Anti-HCV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
377 Anti-HIV 1/2 cassette * 40 Tests 4235240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Anti-HIV 1/2 Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
378 HAV cassette 40 Test 4211240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HAV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
379 HBsAg cassette * 40 Tests 4255240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng HBsAg Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
380 Helicobacter Pylori Ab cassette 40 Tests 4260240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Helicobacter Pylori Ab Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
381 Helicobacter Pylori Ag cassette 25 Tests 4245122 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Helicobacter Pylori Ab Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
382 Helicobacter Pylori Ag strip 25 Tests 4242550 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Helicobacter Pylori Ab Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
383 Strep-A cassette 25 Tests 4280225 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Strep-A Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
384 Dengue-CHIK cassette 40 Test 4274240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Dengue-CHIK Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
385 Dengue Ag cassette 40 Test 4276240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Dengue Ag Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
386 Dengue IgG/IgM cassette 40 Tests 4273240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Dengue IgG/IgM Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
387 Malaria cassette 40 Tests 4271240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Malaria Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
388 Tuberculosis IgG/IgM cassette 40 Tests 4282240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Tuberculosis IgG/IgM Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
389 Treponema pallidum cassette 40 Test 4275240 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Treponema pallidum Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
390 Fecal Occult Blood cassette 25 Tests 4325225 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Fecal Occult Blood Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
391 Campylobacter cassette 20 Tests CT45801 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Campylobacter Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
392 Giardia cassette 20 Tests CT45501 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Giardia Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
393 Helicobacter Pylori Ag cassette 20 Test CT42451 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Helicobacter Pylori Ag Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
394 RSV cassette 20 Tests CT45100 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng RSV Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
395 URS-3 Urine Strips 3 parameters 100 Tests 7031005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử nước tiểu 3 thông số dạng que Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
396 URS-10 Urine Strips 10 parameters 100 Tests (for use in DARA) 7101005 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử nước tiểu 10 thông số dạng que sử dụng trên máy Dara Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
397 FSH EIA 96 Test 6107325 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng FSH Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
398 hCG EIA 96 Tests 6107310 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng hCG Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
399 LH EIA 96 Tests 6107320 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng hCG Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
400 Progesterone EIA 96 Tests 6107620 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Progesterone Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
401 Prolactin EIA 96 Tests 6107305 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Prolactin Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
402 PSA EIA 96 Tests 6407430 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng PSA Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
403 T3 EIA 96 Tests 6107205 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng T3 Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
404 Free T3 EIA 96 Tests 6107210 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Free T3 Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
405 T4 EIA 96 Tests 6107215 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng T4 Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
406 Free T4 EIA 96 Tests 6107220 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Free T4 Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
407 Testosterone EIA 96 Tests 6107615 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Testosterone Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
408 Free Testosterone EIA 96 Tests 6107625 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng Free Testosterone Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
409 TSH EIA 96 Tests 6107225 Linear Chemicals Linear Chemicals Thuốc thử định lượng TSH Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
410 Plus-Sed auto (No Vacuum Plastic Tubes) 6x100 5220060 Linear Chemicals Linear Chemicals Ống chứa mẫu Quy tắc 5 phần III, mục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A