STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn khám phụ khoa và phẫu thuật |
JS-003
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc |
Dùng để thăm khám trong khoa sản, khoa phẫu thuật tại các bệnh viện và cơ sở y tế |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn khám sản |
JS-005-1
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc |
Dùng để thăm khám trong khoa sản bệnh viện và cơ sở y tế |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
3 |
Bộ kéo nắn chỉnh hình |
JS-015
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc
|
JINSOL MEDICAL IND., CO., Hàn Quốc |
Sử dụng được cho các phòng khám, bệnh viện, cơ sở y tế - khoa chỉnh hình |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|