STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện: Filter lọc dùng cho máy xử lý tế bào tự động |
CS-400F
|
CellSolutions LLC.,
|
CellSolutions LLC., |
Lọc dung dịch tế bào và dàn đều các tế bào lên lam kinh |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
2 |
Phụ kiện: Chổi lấy mẫu tế bào âm đạo |
Rover Cervex
|
CellSolutions LLC.,
|
CellSolutions LLC., |
Lấy mẫu tế bào theo phương pháp phết nhúng dịch phết tế bào đơn lớpLiquip-Based Cytology, ThinPAS Test |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
3 |
Lam kính tích điện |
MS-72
|
CellSolutions LLC.,
|
CellSolutions LLC., |
Làm tiêu bản tế bào theo phương pháp phết nhúng dịch phết tế bào đơn lớpLiquip-Based Cytology, ThinPAS Test |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
|