STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kính hiển vi |
CM001
|
Cypress Diagnostics BVBA
|
Cypress Diagnostics |
Được sử dụng trong nghiên cứu, khoa học, hóa học, trong phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh vật, tế bào, |
Quy tắc 12 , phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ sấy khô với bộ đếm thời gian |
CL012N-220
|
Cypress Diagnostics BVBA
|
Cypress Diagnostics |
Được sử dụng cho các mục đích thí nghiệm thông thường như sấy khô thủy tinh và khử trùng khô cũng như sấy sơ bộ, điều hòa, sấy khô v.v … |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại C |
|