STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dung dịch TAE 50X |
TC0122.100; TC0122.500;
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Dung dịch TE 1X |
TC0222.100; TC0222.500
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Dung dịch EDTA 0,5M pH 8,0 |
Dung dịch EDTA 0,5M pH 8,0
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Dung dịch PBS 10X |
TC0422.500
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Dung dịch Tris HCl 1M |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Hỗn hợp dNTP mix |
TC0822.500; TC0822.001
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Nước cất không có Nuclease |
TC0922.100; TC0922.500
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dung dịch Trizol |
TC1022.050; TC1022.100
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Kit tách chiết Acid Nucleic |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng tách chiết DNA/RNA từ virus |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Kit tinh sạch acid nucleic từ gel |
TP0322.050
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng tách chiết Plasmid DNA |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Hỗn hợp Master Mix |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng để tinh sạch acid nucleic từ gel agarose |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Máu ngựa khử sợi huyết |
TS0222.010; TS0222.050; TS0222.100
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng để bổ sung vào các môi trường thạch máu, môi trường dinh dưỡng để nuôi cấy các vi sịnh vật khó tính và để phân biệt vị khuẩn dựa trên đặc tính tan máu |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng trong phòng thí nghiệm, nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Môi trường vi sinh |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng để cung cấp môi trương nuôi cấy tế bao dành cho vi sinh vật, sinh vật |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori |
TT0122.050
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone |
Sử dụng Test nhanh phát hiện urease của H. pylori |
Quy tắc 6, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |