STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế nha |
Grasia plus (SK-1)
|
Halin oslam Implant Co.,
|
Halin oslam Implant Co., |
Dùng trong quá trình điều trị nha tại cơ sở y tế |
QT11/QT9/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
BT-500
|
Bistos Co., Ltd
|
Bistos Co., Ltd |
Dùng để chăm sóc, điều trị trẻ sơ sinh tại cơ sở y tế. |
QT9/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy điện tim 6 cần |
Cardipia 400H
|
Trismed Co., Ltd
|
Trismed Co., Ltd |
Dùng để đo tín hiệu điện tim trong chẩn đoán bệnh tại cơ sở y tế. |
QT10/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo độ cong giác mạc cầm tay tự động |
HRK-8000A
|
Huvitz
|
Huvitz |
Dùng để độ cong giác mạc tại cơ sở y tế. |
QT10/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy hô hấp ký |
SPM-7
|
Bionet Co., Ltd
|
Bionet Co., Ltd |
Dùng đánh giá khả năng hô hấp tại cơ sở y tế |
QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy hút dịch |
HTS-6000
|
Hansung Medical Corporation
|
Hansung Medical Corporation |
Dùng để hút dịch trong quá trình điều trị, thăm khám tại cơ sở y tế |
QT11/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Máy ly tâm lạnh đa năng 6000 vòng/ phút |
1730 R
|
Gyrozen Co., Ltd
|
Gyrozen Co., Ltd |
Dùng để ly tâm máu tách thành phần máu đưa vào cơ thể tại cơ sở y tế |
QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Máy rung rửa dụng cụ siêu âm |
Supersonic 510
|
Hwashin technology
|
Hwashin technology |
Dùng để rửa khử trùng dụng cụ tại cơ sở y tế |
QT15/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Máy siêu âm trắng đen xách tay |
My sono U6
|
Samsung medison Co., Ltd
|
Samsung medison Co., Ltd |
Dùng để siêu âm chẩn đoán bệnh tại cơ sở y tế. |
QT10/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Tủ lạnh trữ máu |
BBR 500
|
GMS Co., Ltd
|
GMS Co., Ltd |
Dùng để trữ máu tại cơ sở y tế. |
QT2/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Đèn chiếu trị vàng da |
BT-400
|
Bistos Co., Ltd
|
Bistos Co., Ltd |
Dùng trong quá điều trị trẻ bệnh vàng da |
QT9/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Ghế khám điều trị TMH + các dụng cụ kèm theo. |
XU3 etc
|
Chammed Co., Ltd
|
Chammed Co., Ltd |
Dùng trong quá trình điều trị tai mũi họng tại cơ sở y tế. |
QT11/QT9/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |