STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đầu nối cáp đơn cực |
RD/5
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Dao lưỡng cực |
PMC/RS, PMC/R
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Tay dao đơn cực có nút bấm kèm cáp |
MPE/CMS
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Tay dao kèm cáp đơn cực |
MPE/E
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Cáp lưỡng cực |
CPB/E-BR, CPB/EST, CPB/E
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Cáp đơn cực |
CPI/L
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Bàn đạp chân lưỡng cực |
DS/B, DS/E, DS/Eswl, DS/Esw
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Tay đỡ ống hút |
EV/A
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Ống cứng đỡ ống hút dịch |
GRA
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Bản cực trung tính |
NP/A, NP/GA
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Điện cực |
E40,E43, E44, E45, E47,E48, E49, E50, E56, E57, E58,E59,
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Đầu nối cáp lưỡng cực |
RD/BF1, RD/BF2, RD/BF
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Dây dai cố định bằng silicon |
FGE
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Bàn đạp chân |
STOP/PN, D-STOP/P
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Cáp nối điện cực trung tính |
CMS/E, CMS/E5
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
16 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
-B610/A (gồm: + Cán dao dạng bút kèm cáp 2.5m MPE/E: 2c. + Tấm điện cực trung tính làm bằng thép không gỉ với cáp 2.5 m NP/A (kèm dây đai cố định): 1c. + Bộ điện cực 8 loại: 1 bộ. + Công tắc đạp chân đôi, chống nước DS/E: 1c). , -B610/Asw ( gồm :1. Cán dao dạng bút kèm cáp 2.5m MPE/E: 2c. 2. Tấm điện cực trung tính làm bằng thép không gỉ với cáp 2.5 m NP/A (kèm dây đai cố định): 1c. 3. Bộ điện cực 8 chiếc SEL/E: 1 bộ. 4. Công tắc đạp chân đôi, chống nước DS/Esw: 1c)., -B610/Bsw ( gồm1. Cán dao dạng bút kèm cáp 2.5m MPE/E: 2c. 2. Tấm điện cực trung tính làm silicon với cáp 2.5 m NP/GA (kèm dây đai cố định): 1c. 3. Bộ điện cực 8 chiếc SEL/E: 1 bộ. 4. Công tắc đạp chân đôi, chống nước DS/Esw: 1c)
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
17 |
Bộ đỡ uống hút khói, mùi |
- EV/A , - GRA
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
18 |
Bộ điện cực |
- SEL/VI ( gồm các lưỡi - 02 Điện cực dao E1 - 01 Điện cực kim dày E5 - 01 Điện cực kim mỏng E7 - 01 Điện cực tròn Ø 2.5mm E12 - 01 Điện cực tròn Ø 4.0mm E14) , - SEL/E (Gồm: - 02 Điện cực dao E1 - 02 Điện cực kim dày E5 - 01 Điện cực kim mỏng E7 - 01 Điện cực tròn Ø 2.5mm E12 - 02 Điện cực tròn Ø 4.0mm E14)
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
19 |
Bản cực trung tính |
EIP/9
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L.
|
ALSA APPARECCHI MEDICALI S.R.L. |
Dùng cho dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9 Phần II,Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |