STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
3M Transpore tape Ref 15272 (L: 9.1m, W: 5cm) |
V149611103
|
3M Health Care
|
EAST WEST MANUFACTURING, LLC |
Gạc dùng để chèn lót bên trong thiết bị, nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị ghi tín hiệu điện từ não ra máy tính |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Stretch Gauze Covidien Curity 4”x 75 |
V149612311
|
Covidien LLC
|
EAST WEST MANUFACTURING, LLC |
Gạc (có phủ cồn) dùng để vệ sinh thiết bị ghi tín hiệu điện từ não ra máy tính, nguyên liệu dùng cho sản xuất |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Isopropyl Alcohol Wipes |
V149612316
|
Care Touch
|
EAST WEST MANUFACTURING, LLC |
Gạc dùng để quấn đệm quanh bên trong thiết bị, nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị ghi tín hiệu điện từ não ra máy tính |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Stretch Bandage Roll Covidien Dermacea 4 |
V149612315
|
Covidien LLC
|
EAST WEST MANUFACTURING, LLC |
Băng dán trong bằng plastic dạng cuộn, dài 9.1m, rộng 5cm, nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị ghi tín hiệu điện từ não ra máy tính |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |